Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày giữa tháng 11/2024
1. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietcombank
Ngày | Số tiền | Thông tin ủng hộ |
11/11/2024 | 5.000 | 454467.111124.225401.MS 2024 318 |
11/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7580888547.HUYNH THI NGA va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 10.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71191985040.20241111.71191985040-0899889228_2024313 |
11/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7575589759.2024.317( em Danh Ty).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 10.000 | 334119.111124.114331.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.312 Em Do Tuan Vu FT24316359425605 |
11/11/2024 | 10.000 | 329217.111124.114238.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.311 Em Ha Hoai Nam FT24316798115258 |
11/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7575575643.2024.316 ( vu thi anh).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7572122033.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.316 (Em Vi Thi Anh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 20.000 | 571341.111124.224934.MS 2024.315 FT24317791731195 |
11/11/2024 | 20.000 | 569196.111124.224842.MS 2024.316 FT24317716195077 |
11/11/2024 | 20.000 | 566753.111124.224739.MS 2024.317 FT24317358840624 |
11/11/2024 | 20.000 | 561990.111124.224543.MS 2024.318 FT24317696833883 |
11/11/2024 | 20.000 | 02009704221111204815202412FH811131.74851.204816.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho anh Le Dinh Tuan ms 2024.318 |
11/11/2024 | 30.000 | 020097041511110546482024IHaw313235.43127.054648.LE MINH TAN Chuyen tien ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty) |
11/11/2024 | 35.000 | 020097041511110814072024x5EP555269.65196.081407.HS LHT ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan) Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan Theạnđọcủnghộcáchoàncảnhkhókhănngàygiữathátintuc Am Bo Tat |
11/11/2024 | 40.000 | 0200970422111113344920243HKT378194.46453.133449.gui ms 2024 318 |
11/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7576944814.Ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 50.000 | 0200970415111113190520244tDB503108.98221.131906.VU VAN BANG Chuyen tien ung ho MS 2024.317( em danh ty) . |
11/11/2024 | 50.000 | 020097042211111214392024NH44986936.68506.121440.ung ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan |
11/11/2024 | 50.000 | 020097042211111214072024YL90910275.67236.121408.ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty |
11/11/2024 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71142096699.20241111.71142096699-0907981018_Co chut giup gd MS 2024318 a Le Dinh Tuan |
11/11/2024 | 50.000 | 587411.111124.090618.Ung ho MS 2024.318( anh Le Dinh Tuan) |
11/11/2024 | 50.000 | 106295.111124.084707.Ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty) |
11/11/2024 | 50.000 | SHGD:10002237.DD:241111.BO:NGUYEN THANH THAO NHI.Remark:ung ho nchcccl |
11/11/2024 | 50.000 | 020097041511110812542024Jbhq551428.61528.081255.Ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
11/11/2024 | 50.000 | 0200970415111107501020246I8N497751.919.075010.CAP VAN HUNG ms2024.317 E Danh Ty |
11/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7572305408.Ung ho MS 2024.318.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7571870572.ung ho MS 2024.317 (em Danh Ty).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7571505731.UNG HO MS 2024.317 EM DANH TY.CT tu 1045938457 TRINH TUAN VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 60.000 | 951482.111124.030542.ung ho ms 2024 316 FT24316148971393 |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7580584720.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.317(Em Danh Ty).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7579672974.ung ho ms 2024.318(anh le dinh tuan).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7579656108.ung ho ms 2024.317(em danh ty).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811111755152024vIZD539241.345.175515.UNG HO MS 2024.318 LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7578961212.ung ho MS 2024.316 (em Vi Thi Anh).CT tu 1035570104 HA QUOC DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7577697433.ung ho.MS.2024.318 ( anh Le Dinh Tuan ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7577213469.Ung ho MS 2024.316 ( em Vi Thi Anh).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7577209816.Ung ho MS 2024.317 ( em Danh Ty).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7575726121.ung ho MS 2024 316 em Vi Thi Anh.CT tu 1020993076 HUYNH THI NGOC HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811111241422024OUIC060770.76960.124126.KIM HUONG UNG HO MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 100.000 | 0200970422111112003320245A4Q934485.3477.120034.Ung ho MS 2024.315 Anh Pham Van Hoa |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811111116242024BK9o623771.85301.111624.MS 2024.317 EM DANH TY |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811111115032024ZnMZ616543.80349.111503.MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7574557151.Giup ma so 2024 318 anh Le Dinh Tuan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7574428253.ung ho MS 2024.318- (Le Dinh Tuan) .CT tu 0081001194804 NGUYEN MINH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | 178830.111124.082107.Ung ho MS 2024.318 (Le Dinh Tuan) |
11/11/2024 | 100.000 | 177362.111124.081844.Ung ho MS 2024.268 (Nguyen Quynh Chi) |
11/11/2024 | 100.000 | 0200970488111108105920249SCv854789.56197.081059.UNG HO MS 2024.316 |
11/11/2024 | 100.000 | 020097040511110810012024AZA8053138.52703.081002.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 2024317 |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811110809592024frO6850913.52667.080959.UNG HO MS 2024.317 |
11/11/2024 | 100.000 | 020097048811110751392024h0Dk779859.3798.075139.UNG HO MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 100.000 | 774358.111124.073931.NGUYEN KHAC TINH Chuyen tien ung ho MS 2024.314 chi Nguyen Thi Ly |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7571638653. MS 2024.317.CT tu 0281001881111 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
11/11/2024 | 100.000 | 102911.111124.004817.UNG HO MS 2024.306 ONG NGUYEN VAN HOA-111124-00:48:17 102911 |
11/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7571471170.UNG HO MS 2024.316 EM VI THI ANH.CT tu 1045938457 TRINH TUAN VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 100.000 | 667583.101124.225707.Ms 2024 316 em Vi Thi Anh |
11/11/2024 | 100.000 | 666975.101124.225619.Ms 2025 315 em Pham Van Hoa |
11/11/2024 | 100.000 | 661207.101124.224847.Ms 2024 317 em Danh Ty |
11/11/2024 | 150.000 | MBVCB.7573361204.ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7581686378. Xuan Mit 1409 UNG HO NCHCCCL .CT tu 9366196866 VU XUAN HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7580895470.DOAN QUANG LONG chuyen tien MS 2024.314.CT tu 0011001100214 DOAN QUANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | 476825.111124.193747.MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN-111124-19:37:46 476825 |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7578524906.ung ho MS 2024.318 ( Le Dinh Tuan).CT tu 9934219658 LE THI HONG LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | IBVCB.7577747893.MS2024317 Em Danh Ty.CT tu 0451000379518 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
11/11/2024 | 200.000 | 020097041511111545272024HD3t884706.44970.154529.Ung ho NCHCCCL + Ngoc Anh + 0334486619 |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7576740771.VO XUAN TUNG chuyen tien- ung ho MS 2024.318(anh Le Dinh Tuan).CT tu 0441000625093 VO XUAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7576704455.VO XUAN TUNG chuyen tien- ung ho MS 2024.317(em Danh Ty).CT tu 0441000625093 VO XUAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | 020097041511111103202024dGPo113019.27390.110320.Ung ho MS 2024.318 ( anh Le Dinh Tuan) |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7574394305.ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 0071001143584 NGUYEN THI TUYET NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | 736486.111124.094442.Ung ho ms 2024.318 FT24316380904863 |
11/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7573281614.Ung ho MS 2024.317 ( Em Danh Ty).CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 200.000 | 020097042211110905472024L73U895129.30259.090532.ung ho Danh Ty MD 2024317 |
11/11/2024 | 200.000 | 020097040511110900182024WQJK006270.10046.090019.Vietcombank:0011002643148:HA THI PHUONG ung ho MS 2024.318 - Le Dinh Tuan |
11/11/2024 | 200.000 | 182267.111124.073402.Ung ho anh Le Dinh Tuan, MS 2024.318 FT24316874933357 |
11/11/2024 | 200.000 | 761955.111124.055131.MP ung ho MS 2024315 anh Pham Van Hoa |
11/11/2024 | 200.000 | 761604.111124.054942.MP ung ho MS 2024316 em Vi Thi Anh |
11/11/2024 | 200.000 | 761357.111124.054808.MP ung ho MS 2024317 Em Danh Ty |
11/11/2024 | 250.000 | 786903.111124.075032.NGUYEN QUOC HOI chuyen tien ung ho MS 2024318 ( anh Le dinh tuan) |
11/11/2024 | 300.000 | 249784.111124.212555.MS 2024318 anh Le Dinh Tuan |
11/11/2024 | 300.000 | 020097048811112027012024Cq0b251682.89197.202701.DIEU NGA DONG VIEN MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7580083654.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.313(Luong Thuy Hanh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 300.000 | 020097048811111511082024WKR4644243.1120.151108.H.11...HI. UNG HO MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN NHO BAO VNN CHUC A VA GIA DINH VUOT QUA KHO KHAN |
11/11/2024 | 300.000 | 471496.111124.102241.MS2024314 GIUP CHI NGUYEN THI LY.-111124-10:22:40 471496 |
11/11/2024 | 300.000 | 252836.111124.075715.UNG HO MS 2024 318 ANH LE DINH TUAN-111124-07:57:15 252836 |
11/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7572290958.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.318 (anh Le Di lnh Tuan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7571747438.ung ho MS 2024.316 em VI THI ANH.CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7571742401.ung ho MS2024.317 em DANH TY.CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 350.000 | 731728.111124.180727.Nhom vien gach nho ung ho 7 ma so gom 306 307 308 309 310 311 va 312 |
11/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7580122530.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.314(chi Nguyen Thi Ly).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 500.000 | 020097041511112038132024OcU8111793.35125.203756.Ung Ho NCHCCCL |
11/11/2024 | 500.000 | 351701.111124.183020.UNG HO MS 2024.318 - ANH LE DINH TUAN-111124-18:30:20 351701 |
11/11/2024 | 500.000 | 0200970488111113590520242tD2332918.26262.135905.UNG HO NCHCCCL LE DO THU PHUONG 0917272186 |
11/11/2024 | 500.000 | 624832.111124.115104.UNG HO MS 2024.316 EM VI THI ANH-111124-11:51:03 624832 |
11/11/2024 | 500.000 | 546432.111124.114404.ung ho MS 2024.318 |
11/11/2024 | 500.000 | SHGD:10001454.DD:241111.BO:PHAN CHAU TUAN.Remark:PHAN CHAU TUAN ung ho MS 2024.314 (Nguyen Thi Ly) |
11/11/2024 | 500.000 | 944244.111124.102512.Ms 2024.318 uh anh Le Dinh Tuan FT24316858719198 |
11/11/2024 | 500.000 | 0200970422111109430820241WGQ676435.75159.094309.ung ho MS 2024 316 em Vi Thi Anh |
11/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7573594040.DANG VAN HOANG ung ho MS 2024.307 gia dinh anh Le Quang Loi.CT tu 0721000516433 DANG VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 500.000 | 020097040511110941042024UUP0041043.66550.094104.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024 317 em Danh Ty |
11/11/2024 | 500.000 | 020097040511110746282024ZCKR086104.91400.074628.Vietcombank:0011002643148:CHAU HOANG QUYNH chuyen tien MS 2024.316 em Vi Thi Anh |
11/11/2024 | 500.000 | 020097042211110716252024WPN0934961.34618.071625.ung ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan |
11/11/2024 | 500.000 | 066582.111124.064735.Ms 2024.317 uh Danh Ty FT24316061105795 |
11/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7571923541.NGUYEN MINH DUC ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 500.000 | 020097041511110021542024Fxo7243237.59009.002155.ung hojbaovnnet ms2024316vi thij anh |
11/11/2024 | 600.000 | 959909.111124.201231.ung ho ma so 2024.318 a Le Dinh Tuan FT24316619108345 |
11/11/2024 | 719.890 | 020097042211110939382024E179891364.61047.093922.ung ho Ms 2024 317 em Danh Ty |
11/11/2024 | 900.000 | 791632.111124.065820.Ung ho MS 2024 - 297 - 298 - 299 |
11/11/2024 | 900.000 | 790880.111124.065717.Ung ho MS 2024 - 294 - 295- 296 |
11/11/2024 | 900.000 | 790162.111124.065619.Ung ho MS 2024 - 291 - 292- 293 |
11/11/2024 | 1.000.000 | 020097042211111934312024N2YZ190253.65049.193432.MS 2024.312 do Tuan vu |
11/11/2024 | 1.000.000 | 591751.111124.160919.NGUYEN TRUC LINH chuyen MS 2024.317 FT24316970850509 |
11/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7577049333.DUONG QUYNH VAN chuyen tien ung ho MS 2024.317 (em Danh Ty).CT tu 0041000354689 DUONG QUYNH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
11/11/2024 | 1.000.000 | SHGD:10000309.DD:241111.BO:NGUYEN QUANG DAT.Remark:ung ho MS 2024.318 (anh le dinh tuan) tai NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI |
11/11/2024 | 1.000.000 | 020097041511110852442024HT9w647295.85161.085244.PHI KIM DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.318 ( anh Le Dinh Tuan) |
11/11/2024 | 1.000.000 | 020097048811110817532024xQlE882346.74899.081753.BAN DOC CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
11/11/2024 | 5.000.000 | 020097048811110745542024MGvL758603.90336.074554.CSPM CSTV HO TRO MS 2024.318 |
12/11/2024 | 10.000 | 651283.121124.195935.ung ho ms 2024 319 ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7587052453.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024318 va 2024319.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
12/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7587045935.Tra Xuan Binh giup 2ms 2024316 va 2024317.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
12/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7582700137.Ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7591447823.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.318 (Anh Le Dinh Tuan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7583025243.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 20.000 | 310753.121124.203713.MS 2024.319 |
12/11/2024 | 20.000 | 020097042211121928422024VZBQ945292.28128.192844.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho ong Nguyen Trung Thao ms 2024.319 |
12/11/2024 | 20.000 | 020097042211121131222024SDRX578291.24750.113124.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024.317 |
12/11/2024 | 20.000 | 020097042211121130262024JUEO248307.19862.113026.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024.318 |
12/11/2024 | 20.000 | 0200970422111211291620245RXL479574.13977.112917.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024.319 |
12/11/2024 | 20.000 | 020097041511121118112024gyZL408844.64083.111811.LE THI NGOC YEN chuyen tien ung ho ms 2024.318 le dinh tuan |
12/11/2024 | 20.000 | 020097048811120030092024S3xd909713.11427.003010.LE VIET CHUNG CHUYEN TIEN |
12/11/2024 | 30.000 | 359945.121124.122232.NGUYEN THI MAI chuyenung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao FT24317277271903 |
12/11/2024 | 30.000 | 822506.121124.111749.ung ho ms 2024 316 |
12/11/2024 | 30.000 | 691148.111124.235544.ung ho ms 2024 316 FT24317280152577 |
12/11/2024 | 40.000 | 237534.121124.112952.Ung ho NCHCCCL Linh 0877652002 |
12/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7592271421.Ung ho NCHCCCL, chuc cho chuong trinh phat trien hon nua.CT tu 1023287512 PHAN THI HOAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 50.000 | 020097042211121809432024AC21324756.75643.180944.ung ho MS 2024.319 ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 50.000 | 020097041511121648062024pJFJ395717.58386.164809.CAP VAN HUNG ms2024.204 be Tra Giang |
12/11/2024 | 50.000 | 780554.121124.140949.ung ho MS 2024.318 FT24317497608910 |
12/11/2024 | 50.000 | 020097042211121409162024IZV3430569.5403.140859.ung ho MS 2024.304 ong Bui Van Hung |
12/11/2024 | 50.000 | 020097042211121359332024L68R905529.73361.135934.ung ho MS 2024.303 Tran Gia Bao |
12/11/2024 | 50.000 | 752623.121124.130002.Trinh thi Huong ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao) |
12/11/2024 | 50.000 | 748474.121124.125911.Tran Tue Nha Phuong ung ho MS 2024.315 (anh Pham Van Hoa) |
12/11/2024 | 50.000 | 744577.121124.125820.Tran Van Huynh, Pham Thi Bac ung ho MS 2024.316 (em Vi thi Anh) |
12/11/2024 | 50.000 | 740955.121124.125728.QA ung ho MS 2024.317 (em Danh Ty) |
12/11/2024 | 50.000 | 734742.121124.125601.QA ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan) |
12/11/2024 | 50.000 | 729438.121124.125501.QA ung ho MS 2024.319 |
12/11/2024 | 50.000 | 020097042211121248522024ZQP8664663.59309.124853.gui ms 2024 319 |
12/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7586318716.Ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 50.000 | 020097048811121058452024lwe5142689.76526.105845.UNG HO NCHCCCL LE 0964771037 |
12/11/2024 | 50.000 | 020097042211121057522024F4JX984352.71856.105753.uh ms 2024.314 chi nguyen thi ly |
12/11/2024 | 50.000 | 0200970422111209023820247CDH845663.12817.090239.ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 50.000 | 02009704881112082537202423td451701.98775.082537.UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO |
12/11/2024 | 50.000 | 513214.121124.075408.Ung ho NCHCCCL |
12/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7582595087.ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7582469878.Ung ho NCHCCCL 0965755946.CT tu 0381000586516 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
12/11/2024 | 60.000 | MBVCB.7584536472.ung ho MS 2024.319.CT tu 0371003763980 NGUYEN XUAN NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 60.000 | 789887.121124.020130.ung ho ms 2024 316 Huy FT24317713415740 |
12/11/2024 | 100.000 | 188215.121124.225610.Ung ho MS 2024.318 FT24318032737293 |
12/11/2024 | 100.000 | 353116.121124.221344.MS 2024.316 VI THI ANH-121124-22:13:44 353116 |
12/11/2024 | 100.000 | 119699.121124.200146.ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan) |
12/11/2024 | 100.000 | 098000.121124.195751.ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao) |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7590561602.ung ho ms 2024.319 (Nguyen Trung Thanh).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71274441697.20241112.71274441697-0398223890_Ung ho MS 2024319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 100.000 | 062935.121124.185659.MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO-121124-18:56:59 062935 |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7588583765.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.319(Ong Nguyen Trung Thao).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | 0200970422111216311320243WBO450835.76454.163114.ung ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan |
12/11/2024 | 100.000 | 020097040511121610582024YU0S057244.86218.161058.Vietcombank:0011002643148:NONG THI VAN NGA chuyen tien ung ho ms 2024 319 ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 100.000 | 563965.121124.153759.IBFT Ms2024.318 |
12/11/2024 | 100.000 | 561531.121124.153702.IBFT Ms2024.319 |
12/11/2024 | 100.000 | 953171.121124.152217.Ung ho MS 2024.317 (em Danh Ty) |
12/11/2024 | 100.000 | 020097042211121431352024M3BH577714.82285.143135.MS 2024.319 ong nguyen trung thao |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7587133252.ung ho ms 2024.319(ong nguyen trung thao).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | 793177.121124.141301.ung ho MS 2024.319 FT24317144802720 |
12/11/2024 | 100.000 | 020097042211121407592024W83B529200.699.140800.unghoMS2024.319 ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7586631556.QuangNP ung ho MS 2024.309 (Luu Hoang Hai).CT tu 0071000616565 NGUYEN PHUOC QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7586586420.QuangNP ung ho MS 2024.307 (gia dinh anh Le Quang Loi).CT tu 0071000616565 NGUYEN PHUOC QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7586538079.QuangNP ung ho MS 2024.314 (chi Nguyen Thi Ly).CT tu 0071000616565 NGUYEN PHUOC QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7585739623.ung ho.MS.2024.319.(ong Nguyen Trung Thao ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | 020097048811121109312024RWlH195848.23744.110932.MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7585080089.Ung ho ms 2024.303 (chau Tran gia bao).CT tu 1027558360 HO SY THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7584971999.co Hong Cuc ung ho MS 2024.314 - chi Nguyen Thi Ly.CT tu 0181003526117 HUYNH SOAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7584888205.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.318 (Anh Le Dinh Tuan).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7584724882.ung ho ms 2024.319 (ong nguyen trung thao).CT tu 0011004171099 LE THU NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | 823737.121124.095301.Ung ho MS 2024319 (Ong Nguyen Trung Thao) |
12/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7583898297.NGUYEN DINH MY chuyen tien ung ho MS20224.312 e Do Tuan Vu_Nam mo Duoc Su Phat!.CT tu 0161000348032 NGUYEN DINH MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7583601267.Giup ma so 2024.319 ong Nguyen Trung Thao .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
12/11/2024 | 100.000 | VCB.CTDK.02/12/2023.Ung ho NCHCCCL PHAM NGOC NGAN 0934479191. CT tu 0011004030647 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 100.000 | 686707.121124.075406.IBFT Ung ho MS 2024.311 Em Ha Hoai Nam |
12/11/2024 | 100.000 | 679780.121124.075030.IBFT Ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 100.000 | 972114.121124.071426.Ung ho NCHCCCL - HaiYen - 0363184348 |
12/11/2024 | 150.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71274503735.20241112.71274503735-0398223890_ung ho MS 2024317 Em Danh Ty |
12/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7592511328.MS 2024.319.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7591931370.LE NGUYEN HOA DONG chuyen tien MS 2024.314 (chi nguyen thi ly).CT tu 0751000016886 LE NGUYEN HOA DONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 200.000 | 020097040511122034232024SXL4079433.97876.203423.Vietcombank:0011002643148:VO HUYNH NHU chuyen tien ung ho MS 2014.312 em Do Tuan Vu |
12/11/2024 | 200.000 | 0200970488111218170020244Q9W160169.9675.181700.LAI CAO BANG UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO |
12/11/2024 | 200.000 | 687496.121124.171520.Ung ho Ms2024.318 FT24317045033100 |
12/11/2024 | 200.000 | 684483.121124.171450.Ung ho MS2024.319 FT24317143565101 |
12/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7588661489..CT tu 0271001100195 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
12/11/2024 | 200.000 | 140473.121124.153146.PHAN NGOC LAN UHNCHCCCLy 0982805956 FT24317187780109 |
12/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7587678089.Ung ho MS 2024.317(Em Danh Ty).CT tu 0531002513274 NGUYEN PHUONG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 200.000 | 020097048811121426232024HnxU004290.63203.142623.UNG HO MS 2024.315 ANH PHAM VAN HOA |
12/11/2024 | 200.000 | 020097048811121421502024frxL986733.46974.142151.UNG HO MS 2024.318 ANH LE DINH TUAN |
12/11/2024 | 200.000 | 020097041511121325532024o0sR744888.71075.132552.ms 2024.319 ong nguyen trung thao |
12/11/2024 | 200.000 | 476403.121124.124858.Ung ho MS 2024.319-ong Nguyen Trung Thao FT24317715597449 |
12/11/2024 | 200.000 | 020097041511121136192024y2Yy466049.48599.113601.ung ho NCHCCCL+TRIEU THI VIEN+0366736035 |
12/11/2024 | 200.000 | 020097042211121122452024LQOX264113.84650.112228.2024.319 ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 200.000 | 020097048811121010092024fcwA913059.70017.101009.UNG HO NCHCCCL TRINH THI THE |
12/11/2024 | 200.000 | 656701.121124.095958.Ung ho MS 2024.319 ong Nguyen Trung Thao FT24317604588031 |
12/11/2024 | 200.000 | 636328.121124.095545.UH qua VietNamNet MS 2024.319 O Ng Trung Thao FT24317451089088 |
12/11/2024 | 200.000 | 704552.121124.095523.Ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7583770545.ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 200.000 | 994753.121124.072154.Ung ho ong Nguyen Trung Thao, MS 2024.319 |
12/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7591908929.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.316(e Vi Thi Anh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7591888384.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.315(a Pham Van Hoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 300.000 | 293165.121124.182457.Ung ho chau Vi Thi Anh, ma do 2024.316. Chuc chau mau khoi benh |
12/11/2024 | 300.000 | 020097041511121533542024i3U9158447.26763.153336.ung ho NCHCCCL |
12/11/2024 | 300.000 | 851023.121124.113457.ung ho ms2024319 |
12/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7584080662.Ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0071004207964 NGUYEN THE VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 300.000 | 018152.121124.083116.UNG HO MS 2024 319 ONG NGUYEN TRUNG THAO-121124-08:31:15 018152 |
12/11/2024 | 300.000 | 993062.121124.081126.UNG HO MS 2024.319-121124-08:11:25 993062 |
12/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7583530370.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 300.000 | 020097048811120803122024lICO362790.36425.080312.UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO |
12/11/2024 | 300.000 | 020097048811120747342024tuZV304650.95772.074735.UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO |
12/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7591944753.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.317(em Danh Ty).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 500.000 | 912578.121124.212414.Ung ho MS 2024 317 Em Danh Ty from Nhi Ha FT24318179903004 |
12/11/2024 | 500.000 | 541157.121124.185524.PHAM THI PHUONG MAI chuyen tien MS2024314Nguyen thi ly |
12/11/2024 | 500.000 | 658706.121124.151429.NGUYEN KHANH HA UNG HO MS 2024319 ONG NGUYEN TRUNG THAO-121124-15:14:27 658706 |
12/11/2024 | 500.000 | 136374.121124.140356.Ung ho ms 2024.317 (em danh ty) |
12/11/2024 | 500.000 | 135396.121124.140300.Ung ho ms 2024.316( em Vi thi anh) |
12/11/2024 | 500.000 | 516339.121124.125921.Ms 2024.319 uh ong Nguyen Trung Thao FT24317245007659 |
12/11/2024 | 500.000 | 115260.121124.113404.NGUYEN ANH THU ung ho MS 2024.319 ong Nguyen Trung Thao FT24317357501562 |
12/11/2024 | 500.000 | 109799.121124.113259.NGUYEN ANH THU ung ho MS 2024.317 em Danh Ty FT24317277689313 |
12/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7585230210.ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0421003816126 NGUYEN NGOC PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 500.000 | 996045.121124.102919.2024319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 500.000 | 139214.121124.102848.ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty) |
12/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7584765953.ung ho MS2024.319 (ong Nguyen Duy Thao).CT tu 0021002203361 NGUYEN THI LAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 500.000 | 020097048811121002232024pakA876640.36786.100223.MS 2024.319 MR.THAO |
12/11/2024 | 500.000 | 438941.121124.091338.Ung Ho MS 2024.319 ong Nguyen Trung Thao FT24317484400020 |
12/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7583398276.ung ho MS 2024.311 em Ha Hoai Nam.CT tu 0601000528427 NGO HOANG THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 500.000 | 020097042211120703412024ZJ5X506247.95060.070342.ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao |
12/11/2024 | 500.000 | 847756.121124.051658.Ung ho MS 2024.318 Le Dinh Tuan FT24317111300828 |
12/11/2024 | 900.000 | 027827.121124.133903.Ung ho MS 2024 - 309 - 310 - 311 |
12/11/2024 | 900.000 | 026472.121124.133803.Ung ho MS 2024 - 306 - 307 - 308 |
12/11/2024 | 900.000 | 025173.121124.133702.Ung ho MS 2024 - 303 - 304 - 305 |
12/11/2024 | 900.000 | 024026.121124.133607.Ung ho MS 2024 - 300 - 301 - 302 |
12/11/2024 | 1.000.000 | 571176.121124.094208.Ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty FT24317489807300 |
12/11/2024 | 3.000.000 | MBVCB.7584478794.ung ho ong NGUYEN TRUNG THAO (MS 2024.319).CT tu 0071000757128 LE DUY NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 5.000.000 | MBVCB.7585245674.Le Van Hung ung ho Ms 2024.319.CT tu 0061001120568 LE DUC TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
12/11/2024 | 150.000.000 | IBVCB.1111240054833017.Dot cuoi_Phi dich vu theo thoa thuan so 347-2024.VEE_HN/HD_VS_VNN_BPN2411075 |
13/11/2024 | 2.000 | MBVCB.7592679126..CT tu 1017998857 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
13/11/2024 | 5.000 | MBVCB.7601410028.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.320 ( anh Nhu Hai).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7601387938.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ,Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024 .320 (anh Nhu Hai).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 10.000 | 725654.131124.195929.UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI-131124-19:59:29 725654 |
13/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7600861496.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ,Thai Nguyen Thao My ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7600707418.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.320 (Anh Nhu Hai)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7593208537.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7593203635.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 20.000 | 001684.131124.201418.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho anh Nhu Hai ms 2024 320 |
13/11/2024 | 20.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71332598176.20241113.71332598176-0707711598_ung ho MS 2024304 ong Bui Van Hung |
13/11/2024 | 30.000 | 020097041511130808382024S41G902334.96438.080838.DOAN BA BINH chuyen tien ung ho MS 2024.319( ong Nguyen Trung Thao) |
13/11/2024 | 40.000 | 0200970422111311325020244QMN356293.55718.113251.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7601834352.UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI.CT tu 1045938457 TRINH TUAN VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 50.000 | 020097048811131901562024cIoT909208.2639.190156.UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13/11/2024 | 50.000 | 0200970405111317464620248FL4027584.60933.174646.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024.318 anh le dinh tuan |
13/11/2024 | 50.000 | 020097041511131644042024mgFD476606.52306.164404.CAP VAN HUNG ms 2024.320 Nhu Hai |
13/11/2024 | 50.000 | 0200970422111316232420245LFH221967.59423.162325.MS 2024.320 |
13/11/2024 | 50.000 | 020097048811131353582024UuCO344158.91528.135358.NGUYEN NHU DUC UNG HO MS 2024.319 |
13/11/2024 | 50.000 | 020097048811131336192024n3Zi285038.35230.133601.NGUYEN DONG THAP CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13/11/2024 | 50.000 | 147946.131124.115413.Ung ho MS 2024320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 50.000 | 0200970422111311533520243BH1625770.56141.115336.gui ms 2024 320 |
13/11/2024 | 50.000 | 02009704051113115310202495P1009187.53861.115310.Vietcombank:0011002643148:2024.320 |
13/11/2024 | 50.000 | 139796.131124.113453.Em khong co nhieu xin ung ho MS 2024 320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 50.000 | 229799.131124.103434.MS 2024320 |
13/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7594744884.Ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7594069506.Ung ho MS 2024.320.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 50.000 | 020097041511130829282024vuqY952432.53563.082928.ung ho Ms 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 50.000 | 020097041511130812432024dhkq912132.7930.081243.Ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
13/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7592881335.ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 53.000 | 168918.131124.131400.ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai) |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7602262359.Ung ho NCHCCCL Nguyen Phu Huy 0839412230.CT tu 1014520608 NGUYEN PHU HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 915153.131124.192919.Ung ho ms 2024.320 FT24318010110440 |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7600502933.ung ho MS 2024.311(em Ha Hoai Nam).CT tu 1028609129 VO VAN DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 517564.131124.175439.UNG HO NCHCCCL-131124-17:54:39 517564 |
13/11/2024 | 100.000 | 020097040511131743092024JNEZ013370.43263.174309.Vietcombank:0011002643148:TRAN VAN HOANG chuyen tien ung ho MS 2024.320 gia dinh Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7598357627.ung ho MS2024.320 ( anh Nhu Hai).CT tu 1017565474 TO THI THUY HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7598282939.Ung ho MS 2024.319 ( ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 020097048811131450032024Gwqq554179.82895.145002.UNG HO MS 2024.320 |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7597299957.MS 2024.320.CT tu 0301000320290 VU VAN AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 020097040511131355042024KPM7090737.94730.135504.Vietcombank:0011002643148:DUONG THI QUYEN uh MS 2024 320 Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | 762808.131124.133942.Ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai) |
13/11/2024 | 100.000 | 064112.131124.122221.IBFT 2024.320 anh nhu hai |
13/11/2024 | 100.000 | 061828.131124.122111.IBFT 2024.316 vi thi anh |
13/11/2024 | 100.000 | 020097041511131216592024YNJv699712.62420.121659.MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | 736029.131124.115308.MS 2024.320 anh Nhu Hai FT24318332097458 |
13/11/2024 | 100.000 | 020097042211131135032024KE3F343743.66738.113504.ung ho MS 2024.320 anh nhu hai |
13/11/2024 | 100.000 | 02009704051113113306202453PI044034.57387.113306.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024. 320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | 531022.131124.113259.Ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7595439562.Ung ho MS 2024.320 Nhu Hai.CT tu 0181003455133 TRAN HAI LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 020097048811131108212024sWME657606.43891.110802.MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13/11/2024 | 100.000 | 0200970488111310582920249EWi609740.332.105829.UNG HO MA SO 2024.320 NHU HAI |
13/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7595124428.ung ho ms 2024.320(anh nhu hai).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 100.000 | 809738.131124.103316.MS 2024.320 ANH NHU HAI-131124-10:33:15 809738 |
13/11/2024 | 100.000 | 020097040511131023102024XF8J024315.52399.102310.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024 320 Nhu Hai |
13/11/2024 | 100.000 | 220638.131124.100309.MS 2024.320 FT24318578805600 |
13/11/2024 | 100.000 | 182676.131124.084347.Ung ho MS 2024.317 (Em Danh Ty) |
13/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7593316254.Giup ma so 2024.320 anh Nhu Hai .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
13/11/2024 | 100.000 | 165904.131124.034832.UNG HO MS 2024.317 (Em Danh Ty) - NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT |
13/11/2024 | 122.000 | 257189.131124.142343.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. |
13/11/2024 | 150.000 | 020097042211131217452024R6GH547521.65784.121747.Ung ho anh Nhu Hai MS 2024.320 |
13/11/2024 | 150.000 | 020097048811131155082024lfbz896365.64039.115508.UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13/11/2024 | 150.000 | 005568.131124.100236.Tu thien MS 2024 320 anh Nhu Hai HTinh cam diec tai nan vo 2 con nho |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7602058153.MS 2024.320 ( anh Nhu Hai).CT tu 0701000444440 TRAN THI MY NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 200.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71368991460.20241113.71368991460-0398223890_ung ho MS 2024320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 200.000 | 0200970415111318384020249lFz896338.296.183840.NGUYEN THI TUYET LAN Chuyen tien ms 2024.313 |
13/11/2024 | 200.000 | 583250.131124.183332.MS 2024.320 ANH NHU HAI-131124-18:33:32 583250 |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7599632749.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2024.320.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7598732207.ms 2024.199 chi Pham Thi Thuan.CT tu 0451000515195 PHUNG THI HAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7597749358.ung ho ms 2024.320.CT tu 9936219966 NGUYEN THI TU UYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 200.000 | 020097042211131217492024XKMT799960.65899.121750.LTT Linh ct ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 200.000 | 930428.131124.115141.DUONG PHU QUOC UNG HO MS2024 320 ANH NHU HAI-131124-11:51:40 930428 |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7595680136.ms2024.320 anh Nhu Hai.CT tu 9988582435 DUONG THI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 200.000 | 527819.131124.111030.TRAN VAN HUNG chuyen ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai FT24318240205707 |
13/11/2024 | 200.000 | 020097048811131100062024auPl617451.7248.110006.H11..HI. UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO. CHUC CO CHU VUOT QUA KHO KHAN. |
13/11/2024 | 200.000 | 020097048811131045072024d8au547162.43571.104507.H11..HI. UNG HO MS 2024.320 A NHU HAI. CUA IT LONG NHIEU CHUC A CHI VA GIA DINH VUOT QUA KHO KHAN. |
13/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7595193488.bi chan thuong co.CT tu 0501000118354 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
13/11/2024 | 200.000 | 020097048811131038092024wjjz514808.14188.103809.NGUYEN VAN MINH UNG HO MS 2024.316 |
13/11/2024 | 200.000 | 020097048811131035272024jEnm502241.1993.103526.NGUYEN VAN MINH UNG HO MS 2024.319 |
13/11/2024 | 200.000 | SHGD:10000438.DD:241113.BO:PHAM HA LY.Remark:ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7602156566.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.320(anh Nhu Hai).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7602137738.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.319(ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 300.000 | 528535.131124.185311.Nhom vien gach nho ung ho 6 ma so gom 313 314 316 317 318 va 319 |
13/11/2024 | 300.000 | 020097041511131030512024mTi9379582.84145.103051.ung ho MS 2024320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 300.000 | 415220.131124.090805.Ung ho MS 2024.263 anh Nguyen Duc Hau |
13/11/2024 | 300.000 | 414315.131124.090625.Ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 300.000 | 0200970488111309044620241rdx100789.58701.090446.DIEU NGA UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13/11/2024 | 300.000 | 782330.131124.083106.Ung ho MS 2024320 anh Nhu Hai, ma GD 265938901 |
13/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7593537604.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7602125688.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.318(a Le Dinh Tuan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 500.000 | 275967.131124.204836.Ms 2024.320 uh anh Nhu Hai FT24318843540512 |
13/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7598087542.MS 2024.318 - anh Le Dinh Tuan.CT tu 0071001589920 TRUONG HOANG THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131216202024ROI8753787.59553.121621.ung ho MS 2024.315 anh Pham Van Hoa |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131215062024BSY4723808.53992.121507.ung ho MS 2024.312 Em Do Tuan Vu |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131213392024TZQ7471645.48201.121339.ung ho MS 2024.309 Luu Hoang Hai |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131212282024ZJAU529046.42628.121229.ung ho MS 2024.311 Em Ha Hoai Nam |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131207332024SYD4607828.21554.120734.ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211131205482024T1ND862085.13650.120549.ung ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan |
13/11/2024 | 500.000 | 020097041511131143102024GOnh597159.5692.114251.NGUYEN VAN VI Chuyen tien ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 500.000 | 020097048811130948242024uAdz289877.14655.094824.NGO XUAN BINH CHUYEN TIEN MS 2024.314 NGUYEN THI LY |
13/11/2024 | 500.000 | 696617.131124.091522.UNG HO MS 2024 320 ANH NHU HAI-131124-09:15:22 696617 |
13/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7594048596.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai.CT tu 0021000256991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
13/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7593850620.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai.CT tu 0071001209169 NGUYEN VU QUYNH LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211130814162024T2C8965144.11883.081417.MS 2024.318 le dinh tuan |
13/11/2024 | 500.000 | 772368.131124.073539.Ung ho MS 2024.316 (Em Vi Thi Anh), ma GD 265924204 |
13/11/2024 | 500.000 | 020097042211130711382024MH0B895997.61673.071139.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7596892943.TRAN THANH DINH ung ho MS2024.315 PHAM VAN HOA.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7596881774.TRAN THANH DINH ung ho MS2024.317 em DANH TY.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 1.000.000 | 0200970422111312094720249ZLC418039.30603.120948.ung ho MS 2024.313 Luong Thuy Hanh |
13/11/2024 | 1.000.000 | 020097042211131208302024NIHT373392.24824.120831.ung ho MS 2024.314 chi Nguyen Thi Ly |
13/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7595724846.TRAN THANH DINH ung ho MS2024.320 NGUYEN NHU HAI.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 1.000.000 | 690160.131124.090546.IBFT Ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
13/11/2024 | 1.000.000 | 033295.131124.083953.MS 2024.320 ( anh Nhu Hai) |
13/11/2024 | 2.000.000 | MBVCB.7593514040.ung ho MS 2024.318 ( anh Le Dinh Tuan).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 2.000.000 | MBVCB.7593502905.ung ho MS 2025.319( ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
13/11/2024 | 2.560.000 | 020097041511131619522024WjP6396132.44117.161952.Chi Dao USA ung ho MS 2024.314 (chi Nguyen Thi Ly) |
13/11/2024 | 2.560.000 | 020097041511131617402024vw5m388742.34529.161740.Chi Dao USA ung ho MS 2024.320 (anh Nguyen Nhu Hai) |
13/11/2024 | 3.000.000 | 341337.131124.105826.CSPM, CSTV giup do cho gia dinh Nguyen Trung Thao ms2024.319 |
13/11/2024 | 3.000.000 | 020097048811131021112024NlHF437807.44544.102111.CSPM CSTV HO TRO MS 2024.320 |
13/11/2024 | 3.000.000 | MBVCB.7593497421.ung ho MS 2024.320( anh Nhu Hai).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7610808640.NGUYEN HONG THAO ,THAI NGUYEN HUU THIEN ,THAI NGUYEN THAO MY ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7602773631.Ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7602772834.Ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7610384975.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 20.000 | 125949.141124.204330.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 320 |
14/11/2024 | 20.000 | 120983.141124.204241.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 321 |
14/11/2024 | 20.000 | 130386.141124.190112.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho ba Nguyen Thi Nam ms 2024 321 |
14/11/2024 | 20.000 | 474402.141124.132927.GiacHienVy ung ho MS2024.321( ba NguyenThiNam) |
14/11/2024 | 20.000 | 474284.141124.132828.GiacHienVy ung ho MS2024.319( ong NguyenTrungThao) |
14/11/2024 | 20.000 | MBVCB.7604864746..CT tu 0711000253560 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 20.000 | 020097048811140956172024XTQV733801.23976.095617.MS.2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
14/11/2024 | 30.000 | 924306.141124.092107.gui ms 2024 321 |
14/11/2024 | 30.000 | 170539.141124.081909.UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO-141124-08:19:09 170539 |
14/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7607343198.BUI THI THANH THUY uho MS.320( anh Nhu Hai).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7606909992.HO ANH TUAN ung ho MS 2024321 (Ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7606791583.Ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 50.000 | 020097041511141103332024n0pg556069.94613.110333.LE THI NGOC YEN chuyen tien ms 2024.320 anh nhu hai |
14/11/2024 | 50.000 | 337993.141124.101815.UNG HO MS 2024 321 BA NGUYEN THI NAM-141124-10:18:14 337993 |
14/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7604645510.MS 2024.321.CT tu 9939857511 LE CHI HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 50.000 | 225995.141124.090207.LUU THI MINH XUAN chuyen khoan-141124-09:02:06 225995 |
14/11/2024 | 50.000 | 020097042211140837162024O4VO170220.73497.083717.ung ho MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
14/11/2024 | 50.000 | 020097041511140830402024I5cK133460.56154.083039.Ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
14/11/2024 | 50.000 | SHGD:10001462.DD:241114.BO:NGUYEN THI TUONG VI.Remark:Ung ho NCHCCCL Vi 0963700037 |
14/11/2024 | 50.000 | 020097048811140633592024GqD8043238.14352.063340.BUI KHAC THINH UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
14/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7602684475.ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 100.000 | 880095.141124.155519.Ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam) |
14/11/2024 | 100.000 | 020097042211141529332024QBFR100975.80100.152934.ung ho MS 2024.318 |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7606930240.HO ANH TUAN ung ho MS 2024.317 (em Danh Ty).CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 100.000 | 020097040511141320112024VZUH082598.34674.132012.Vietcombank:0011002643148:minh quyen gop ung ho gd MS 2024.321 ba Nguyen Thi Nam mong ba som khoe va binh phuc |
14/11/2024 | 100.000 | 020097042211141158032024KRXR444114.38607.115804.MS2024321 Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 100.000 | 020097042211141156212024SEZK939786.30929.115622.MS2024321 |
14/11/2024 | 100.000 | 824389.141124.115459.gop quy tu thien |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7605529820.ung ho ms 2024.321(ba nguyen thi nam).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7605464851.2024 313 luong thuy hanh.CT tu 1014661960 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7605260250.ung ho MS 2024 320.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 100.000 | 020097048811141035292024grPJ903164.77712.103529.UNG HO MS 2024.320 |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7604865631.ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0381000613333 LAI THI CAM HONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7604764690.ung ho MS 2024 321.CT tu 0531002508891 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 100.000 | 927431.141124.100551.Ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen thi Nam |
14/11/2024 | 100.000 | 277070.141124.095807.PHAN THI KIM HANG chuyen tien ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam) |
14/11/2024 | 100.000 | 020097048811140956112024XPaW733375.24154.095611.UNG HO MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
14/11/2024 | 100.000 | 020097041511140955252024Odog356548.21099.095525.NGUYEN THI VAN KHANH MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam) |
14/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7604006680.Giup ma so 2024.321 ba Nguyen Thi Nam .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 100.000 | 426537.141124.085110.DO THUY LAN ung ho ma so 2024 321 ba Nguyen Thi Nam FT24319054559176 |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7603679460.uh ms 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 100.000 | 020097042211140749202024VRKS817494.53985.074921.MS 2024.321 |
14/11/2024 | 100.000 | 131472.141124.074208.MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM-141124-07:42:08 131472 |
14/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7602754959..CT tu 0291000289299 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
14/11/2024 | 142.000 | 747427.141124.100345.Ung ho ba Nguyen Thi Nam MS 2024.321 FT24319730614166 |
14/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7612244710.MS 2024.321.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 200.000 | 175289.141124.185930.UNG HO MA2024.321..BA NGUYEN THI NAM-141124-18:59:30 175289 |
14/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7606114570.Tu Hong Cuc ung ho MS 2024.314 chi Nguyen Thi Ly.CT tu 0181003526117 HUYNH SOAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 200.000 | 792604.141124.113552.Ung ho MS 2024 316 em Vi Thi Anh |
14/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7605355520.ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0031000239024 NGUYEN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 200.000 | 728563.141124.105557.Ung ho ms 2024 315 anh pham van hoa |
14/11/2024 | 200.000 | 328052.141124.100751.ung ho MS 2024.321 ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 200.000 | 891859.141124.095500.Gui tang ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 200.000 | 683085.141124.094939.Ung ho MS 2024.296 Hoang Thi Thuong, mong em nhanh hoi phuc FT24319236779327 |
14/11/2024 | 200.000 | 656576.141124.094347.Ung ho MS 2024.312 em Do Tuan Vu FT24319713268917 |
14/11/2024 | 200.000 | 475910.141124.090254.chut qua tang ms 2024.321 FT24319362906461 |
14/11/2024 | 200.000 | 635007.141124.084039.Ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
14/11/2024 | 200.000 | 845107.141124.004623.ung ho 2024 314 FT24319006105084 |
14/11/2024 | 200.000 | 844489.141124.004533.ung ho 2024 315 FT24319908054115 |
14/11/2024 | 200.000 | 843498.141124.004420.ung ho 2024 317 FT24319971052400 |
14/11/2024 | 200.000 | 842731.141124.004325.ung ho ms 2024 318 FT24319000540484 |
14/11/2024 | 200.000 | 841824.141124.004215.ung ho 2024 319 FT24319238860202 |
14/11/2024 | 200.000 | 841182.141124.004128.ung ho ms 2024 320 FT24319129231210 |
14/11/2024 | 200.000 | 840362.141124.004031.ung ho ms 2024 316 FT24319243903931 |
14/11/2024 | 300.000 | 020097040511141557022024OBID092063.94129.155702.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 311 em Ha Hoai Nam |
14/11/2024 | 300.000 | 020097040511141554212024KBRH083239.82400.155422.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 319 ong Nguyen Trung Thao |
14/11/2024 | 300.000 | VCB.CTDK.01/05/2024.Ung ho NCHCCCL Duy Thong-Thanh Hiep 0822588863. CT tu 0181003569035 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7603419739.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 400.000 | 020097040511141552552024BDTB078661.76513.155235.Vietcombank:0011002643148:MS 2024 321 ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 500.000 | 0200970422111414473620248SJH659028.15714.144717.ung ho MS 2024.195 be Dang Trong Tung Lam |
14/11/2024 | 500.000 | 0200970405111414131020241ARH097063.97157.141310.Vietcombank:0011002643148:ung ho NCHCCCL 0933711648 |
14/11/2024 | 500.000 | 306149.141124.124322.ung ho ma so 2024.314 ( Chi nguyen thi Ly) |
14/11/2024 | 500.000 | 886670.141124.123325.Ung ho MS 2024321 Ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 500.000 | 02009704221114114904202472AD708682.98260.114905.ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 500.000 | 992562.141124.105535.Ms 2024.321 uh ba Nguyen Thi Nam FT24319629230005 |
14/11/2024 | 500.000 | 020097042211141011222024L93B852724.82435.101123.ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen Thi Nam |
14/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7604338993.ba Le Thi Thuy Sen Vu Truyen thong NHNN ung ho MS 2024.321.CT tu 0451001410877 TRAN THI THANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 500.000 | 954304.141124.053940.Ung ho MS 2024.320 Nhu Hai FT24319045712269 |
14/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7602757885.ung ho?MS 2024.320?(anh Nhu Hai).CT tu 0071005803493 NGO THANH NIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
14/11/2024 | 600.000 | 977442.141124.144059.ung ho ma so 2024.321 ba Nguyen Thi Nam FT24319466924634 |
14/11/2024 | 1.000.000 | 033035.141124.080747.ung ho MS 2024 321 ba nguyen thi nam |
14/11/2024 | 3.000.000 | 020097048811141736192024hM4h677559.67247.173619.CSPM CSTV HO TRO MS 2024.321 |
15/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7622017723.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.322 (anh Truong Trong Vinh).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 10.000 | 311249.151124.142915.LX UNG HO MS 2024.321-151124-14:29:14 311249 |
15/11/2024 | 10.000 | 111107.151124.090438.Ung ho MS 2024.322 - giup do tu thien gia dinh anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7612577781.Ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7620613352.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7618189906.Tra Xuan Binh giup 3ms 2024320 2024321 va 2024322.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
15/11/2024 | 20.000 | 271182.151124.232457.MS 2024.319 FT24321428096278 |
15/11/2024 | 20.000 | 269824.151124.232413.MS 2024.320 FT24321471721063 |
15/11/2024 | 20.000 | 268158.151124.232320.MS 2024.321 FT24321796698058 |
15/11/2024 | 20.000 | 266471.151124.232225.MS 2024.322 FT24321615803885 |
15/11/2024 | 20.000 | 268925.151124.195726.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho anh Truong Anh Vinh ms 2024 322 |
15/11/2024 | 40.000 | 266942.151124.084054.ung ho Ms2024 322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7620810728.ung ho MS 2024.313 (Luong Thuy Hanh).CT tu 0251002753900 DUONG LE MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7620788846.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0251002753900 DUONG LE MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 50.000 | 020097048811151709032024u6VS656104.48225.170842.UNG HO NCHCCCL TRAN VU PHUONG 0986087252 |
15/11/2024 | 50.000 | 153247.151124.144135.Le Thi Quy chuyen tien |
15/11/2024 | 50.000 | 020097048811151432082024n34p914104.28700.143208.UNG HO MS 2024.322 TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 50.000 | 020097042211151411012024YC8R626933.53491.141102.NGUYEN PHUONG ANH chuyen tien ung ho MS2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 50.000 | 020097042211151346532024TBHI106183.70805.134654.MS 2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7616840944.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 50.000 | 373388.151124.131508.MS 2024.322 FT24320246406551 |
15/11/2024 | 50.000 | 02009704151115115817202466Q8840257.78007.115817.VU VAN BANG Chuyen tien ung ho MS 2024.322 ( anh truong anh vinh ) |
15/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7615591139.NGUYEN THI HIEN chuyen tien ms 2024.322( anh truong anh vinh).CT tu 0441000739509 NGUYEN THI HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 50.000 | 020097041511151104492024jp6Y689162.28062.110451.CAP VAN HUNG ms2024.314 nguyen thi ly |
15/11/2024 | 50.000 | 020097041511150951412024uLQa471801.24784.095121.NGUYEN THANH DANH chuyen tien 2024 322 truong anh vinh |
15/11/2024 | 50.000 | 150980.151124.094630.Ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam) |
15/11/2024 | 50.000 | 844653.151124.093709.UNG HO MS 2024 322 ANH TRUONG VAN VINH-151124-09:37:09 844653 |
15/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7612761442.ung ho MS 2024.321 ( ba Nguyen Thi Nam).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7620289965.ung ho ms 2024.322(anh truong anh vinh).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 02009704221115175501202445PG996725.1835.175503.ung ho ms 2024.320 anh nhu hai |
15/11/2024 | 100.000 | 349382.151124.165758.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
15/11/2024 | 100.000 | 840407.151124.165147.Ung ho MS 2024322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7618489534.MS 2024.322 Anh Vinh.CT tu 1023919536 PHAM THI NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 020097048811151604292024Uo2Y317881.23334.160428.MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7617996091.ung ho.MS.2024.322 (anh Truong Van Vinh ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 020097048811151524042024wEDf133180.41297.152404.UNG HO MS 2024.322 |
15/11/2024 | 100.000 | 868380.151124.150850.Ms 2024.322 FT24320036584095 |
15/11/2024 | 100.000 | 851902.151124.150539.Ung ho MS 2024.322 FT24320240564598 |
15/11/2024 | 100.000 | 020097048811151437572024sdGd936961.50441.143756.UNG HO MS 2024.322 TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7617485554.ung ho MS 2024.322 (Truong Anh Vinh).CT tu 0351000178017 NGUYEN THI DIEU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 446130.151124.143506.ung ho ms 2024322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 020097040511151430072024S6JP092753.20602.143008.Vietcombank:0011002643148:PHAM THANH SON chuyen tien ung ho MS.2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970422111514284320248OIS110218.16542.142844.ung ho ms 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970488111514225520243Yme879752.95369.142255.VO MINH CHAU CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970415111514081720244ghZ250864.44200.140817.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh( |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970405111513580820242YSN009213.9179.135808.Vietcombank:0011002643148:MS 2024.322 ung ho anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970488111512353920243b4I523755.38610.123519.TRAN DUC NGOC UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
15/11/2024 | 100.000 | 020097041511151213022024WuCC879748.46234.121302.TO VIET TRUNG Chuyen tien ung ho anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7615550737.LAI NAM PHONG chuyen tien ung ho MS 2024.322.CT tu 9913362859 LAI NAM PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970488111511111420247slt127092.56302.111114.MS2024.322 |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7615000294.MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 1016540899 PHAN MINH THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 300422.151124.101903.ung ho MS 2024 322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 832560.151124.101201.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.307 Le Quang Loi |
15/11/2024 | 100.000 | 484510.151124.101057.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat uhms 2024.306 ong Nguyen Van Hoa |
15/11/2024 | 100.000 | 020097042211151011102024K5EY528856.1236.101111.MS 2024.322 |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7614785479.MS 2024.322 truong anh vinh..CT tu 9941197105 NGUYEN TUONG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | SHGD:10002957.DD:241115.BO:NGUYEN THANH HUONG.Remark:Ung ho NCHCCCL NGUYEN THANH HUONG 0906411284 |
15/11/2024 | 100.000 | 020097042211150931452024F3TA832665.53048.093146.HaoNhung ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 100.000 | 814830.151124.092338.Ung ho MS 2024.320 Anh Nhu Hai |
15/11/2024 | 100.000 | 121922.151124.091735.Ung ho MS 2024.305 (Vu Thi Thanh) |
15/11/2024 | 100.000 | 121124.151124.091547.Ung ho MS 2024.314 (chi Nguyen Thi Ly) |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7614279889.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh.CT tu 0611001951764 PHAM THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 100.000 | 119556.151124.091425.Ung ho MS 2024.316 ( em Vi Thi Anh) |
15/11/2024 | 100.000 | 118556.151124.091254.Ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan) |
15/11/2024 | 100.000 | 116304.151124.091047.Ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
15/11/2024 | 100.000 | 158498.151124.090523.ms 2024.322 truong anh vinh FT24320998453201 |
15/11/2024 | 100.000 | 055396.151124.084201.DO THUY LAN ung ho ma so 2024 322 anh Truong Van Vinh FT24320909090221 |
15/11/2024 | 100.000 | 02009704051115083333202454AG071196.74364.083333.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 2024322 |
15/11/2024 | 100.000 | 292444.151124.081815.IBFT MS 2024.322 |
15/11/2024 | 100.000 | 026753.151124.081615.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
15/11/2024 | 100.000 | 731845.151124.080345.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
15/11/2024 | 100.000 | 020097040511150745592024B71Y041272.55035.074559.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024 322 |
15/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7613424191.Giup ma so 2024.322 anh Truong Anh Vinh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
15/11/2024 | 100.000 | 0200970422111505085320244563294276.67698.050833.MAI NGOC HUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.321 |
15/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7612271805.ung ho MS 2024.307 ( gia dinh anh Le Quang Loi ).CT tu 1035570104 HA QUOC DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 150.000 | 020097048811151429172024wvcI903362.17737.142918.VO MINH CHAU CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
15/11/2024 | 150.000 | 020097048811151426492024RDAh894214.9239.142649.UNG HO BA NGUYEN THI NAM MS 2024.321 |
15/11/2024 | 150.000 | 228992.151124.124004.ung ho MS 2024.322- anh Truong Anh Vinh FT24320144451710 |
15/11/2024 | 150.000 | 199682.151124.102004.Ung ho MS 2024.322 |
15/11/2024 | 150.000 | MBVCB.7613742576.ung ho MS 2024.322( anh Truong Anh Vinh).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 175.000 | ATM_FTF.10800545.025890.20241115.083549.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN |
15/11/2024 | 200.000 | 367384.161124.003224.Ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh FT24321028930880 |
15/11/2024 | 200.000 | 168055.151124.224008.IBFT Ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | 020097048811152202112024mV7h092699.97914.220211.UNG HO MS 2024.294 CHI PHUNG THI LAN |
15/11/2024 | 200.000 | 973580.151124.203055.MS 2024.322-151124-20:30:54 973580 |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7621436935.MS 2024.322.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7619569865.MS 2024.320?(anh Nhu Hai).CT tu 1043027616 LUONG TUAN NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 020097041511151722582024wh9i928594.24057.172258.Ms2024.320 a nhu hai |
15/11/2024 | 200.000 | 020097041511151721442024U6QW922074.16427.172144.MS2024.322 a truong anh vinh |
15/11/2024 | 200.000 | 592750.151124.171838.Ung ho MS 2024.315 anh Pham Van Hoa FT24320117030001 |
15/11/2024 | 200.000 | 555581.151124.171233.Ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai FT24320145369073 |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7618537578.UNG HO MS 2024.317 (EM DANH TY).CT tu 0111000053179 NONG TUONG MY DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 020885.151124.152739.MS2024.317 |
15/11/2024 | 200.000 | 019980.151124.152629.MS 2024.318 |
15/11/2024 | 200.000 | 018992.151124.152505.MS 2024.320 |
15/11/2024 | 200.000 | 017494.151124.152300.MS 2024.322 |
15/11/2024 | 200.000 | 735595.151124.144124.Ung ho MS 2024.322 FT24320823161669 |
15/11/2024 | 200.000 | 680704.151124.142920.Ms 2024-322 FT24320504104292 |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7617293820.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0341007069668 NGUYEN HUY DU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7617248033.ung ho gd a truong anh vinh ms 2024.322.CT tu 1033714358 PHAM THI THUY TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 020097042211151411402024UW3B739547.55650.141141.Ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7616705219.VO XUAN TUNG chuyen tien- ung ho MS 2024.322(anh Truong Anh Vinh).CT tu 0441000625093 VO XUAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 338683.151124.130621.MS2024.322 FT24320170018240 |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7616079550.Ung ho MS 2024.321 ( Ba Nguyen Thi Nam) .CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7615928955.ung ho ms 2024.322 (anh truong anh vinh).CT tu 0011004171099 LE THU NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 337575.151124.114335.ung ho MS 2024314 chi Nguyen Thi Ly |
15/11/2024 | 200.000 | 334549.151124.114150.ung ho MS 2024318 anh Le Dinh Tuan |
15/11/2024 | 200.000 | 332022.151124.114024.ung ho MS 2024322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7615820946.MS 2024.322 ( anh Truong Anh Vinh ).CT tu 1016192301 VO THI MONG THO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 020097048811151054102024u2mH047877.80667.105350.UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 200.000 | 791441.151124.100613.MS 2024 322 Anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | 020097040511151000012024VEPS033036.56393.095940.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI NHUNG chuyen tien ung ho .MS 2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | 391519.151124.095527.UH MS 2024 322 anh Vinh FT24320727450874 |
15/11/2024 | 200.000 | 392350.151124.091426.IBFT Ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7613959105.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 200.000 | 253464.151124.083106.Ung ho anh Truong Anh Vinh, MS 2024.322 |
15/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7613744120.Truong anh vinh MS 2024322.CT tu 0111000233705 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
15/11/2024 | 200.000 | 704522.151124.075129.UNG HO MS 2024.159-151124-07:51:28 704522 |
15/11/2024 | 200.000 | 703197.151124.075015.UNG HO MS 2024.170-151124-07:50:14 703197 |
15/11/2024 | 200.000 | 701486.151124.074839.UNG HO MS 2024.227-151124-07:48:38 701486 |
15/11/2024 | 200.000 | 697025.151124.074407.UNG HO MS 2024.317-151124-07:44:06 697025 |
15/11/2024 | 200.000 | 696199.151124.074318.UNG HO MS 2024.322-151124-07:43:18 696199 |
15/11/2024 | 200.000 | 695265.151124.074216.UNG HO MS 2024.320-151124-07:42:16 695265 |
15/11/2024 | 300.000 | 974718.151124.203139.UNG HO MS 2024.318 A LE DINH TUAN-151124-20:31:38 974718 |
15/11/2024 | 300.000 | 020097048811151652122024dhRO555417.57793.165213.DIEU NGA DONG VIEN UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7617755444.ung ho ma so 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0011004182906 DUONG NGOC QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 300.000 | 020097041511151453142024lXgg369325.9847.145253.NGUYEN THI HUYEN chuyen tien uh ms 2024.322 truong anh vinh |
15/11/2024 | 300.000 | 415981.151124.135641.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
15/11/2024 | 300.000 | 020097042211151236412024Z5YE270285.42655.123644.MS 2024.322 ung ho me con anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 300.000 | 020097048811151202552024RjFX380211.150.120255.NGUYEN THI HAI YEN UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7615164794.Ung ho MS 2024.322 ( anh Truong Anh Vinh).CT tu 0371000464067 NGUYEN THI DIEU QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7614812041.TRAN THI THANH TAM chuyen tien ung ho anh nhu hai.CT tu 0121001902121 TRAN THI THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 300.000 | 168377.151124.100258.Hoai Linh gop chut long toi MS 2024322 anh Truong Anh Vinh mong anh mau khoe |
15/11/2024 | 300.000 | 389834.151124.095505.UNG HO 2024.322 FT24320144476076 |
15/11/2024 | 300.000 | 986441.151124.092247.ung ho MS 2024 322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 300.000 | 091066.151124.091420.Ung ho ms 2024 322 |
15/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7613362723.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7619910919.UNG HO MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 400.000 | 976935.151124.134018.ung ho MS 2024.322 |
15/11/2024 | 400.000 | 845738.151124.112437.LE BA PHUC ung ho ms 2024.322 truong anh vinh |
15/11/2024 | 500.000 | 020097048811152121332024lC9M941097.66912.212132.MS 2024.317 |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7619864900.UNG HO MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 500.000 | 020097042211151639242024Y3R9451939.91399.163926.Ung ho MS 2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 500.000 | 020097040511151455192024WH6M065291.17992.145458.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.322 Anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 500.000 | 020097042211151415012024IN3D233510.68175.141502.MS 2024322 chuc a va gd luon manh khoe |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7617175473.MS 2024.322 (Truong Anh Vinh) ho tro.CT tu 0441000633008 BUI QUANG LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 500.000 | 370960.151124.131430.Ms 2024.322 uh anh Truong Anh Vinh FT24320309956352 |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7616483786.giup do ms 2024.322.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 500.000 | 020097048811151100002024cuGJ074534.5757.110001.LAI THI HONG MINH CHUYEN TIEN2024322 TRUONG ANH VINHJ |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7615299901.ung ho MS 2024 322.CT tu 0011003680620 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
15/11/2024 | 500.000 | 020097048811151050512024l4se032915.65619.105050.UNG HO MS 2024.322 TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 500.000 | 654882.151124.104854.MS 2024 322 TRUONG ANH VINH FT24320800604805 |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7615121429.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0421003816126 NGUYEN NGOC PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7615093599.BUI DANG KHOA chuyen tien ung ho ma so MS 2024.318.CT tu 0611001461529 BUI DANG KHOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 500.000 | 020097041511151029452024cVXy582993.77389.102924.MS 2024.322 (anh Truong Van Vinh) |
15/11/2024 | 500.000 | 281069.151124.102659.Ung ho anh truong anh vinh ms 2024.322 |
15/11/2024 | 500.000 | 232161.151124.092136.Ung ho Ms 2024.322 FT24320760754650 |
15/11/2024 | 500.000 | 020097042211150703152024A6K2847668.64346.070314.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 500.000 | 578819.151124.051035.Ung ho MS 2024.321 Nguyen Thi Nam FT24320093494465 |
15/11/2024 | 500.000 | 841048.151124.000224.ung ho MS 2024320 anh Nhu Hai |
15/11/2024 | 500.000 | 840296.151124.000030.ung ho MS 2024317 Em Danh Ty |
15/11/2024 | 500.000 | 838459.141124.235544.ung ho MS 2024321 Ba Nguyen Thi Nam |
15/11/2024 | 1.000.000 | 960065.151124.210433.ung ho ms 2024.322 Truong Anh Vinh |
15/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7621711819.Ba Vo Thi Ngoi ung ho MS 2024.322 (Anh Truong Anh Vinh).CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 1.000.000 | 0200970405111514594420240000277189.36335.145945.Vietcombank:0011002643148:TRAN DANG QUANG chuyen tien Ung ho anh Truong Anh Vinh thon Phu thu xa Tam Thanh huyen Vu Ban tinh Nam Dinh |
15/11/2024 | 1.000.000 | 927361.151124.103151.ung ho MS 2024.307 gia dinh anh Le Quang Loi |
15/11/2024 | 1.000.000 | 256242.151124.101407.TAN PHUOC TRAN ct BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 1.000.000 | PHAM THI DOI - UNG HO GIUP :LUU HOANG HAI - HOAN CANH BENH TAT |
15/11/2024 | 1.000.000 | 020097048811150954102024s9S8785716.34900.095349.NGUYEN THI THUY NHUAN CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
15/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7614198171.ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0071003904186 DOAN VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
15/11/2024 | 1.000.000 | 882720.151124.042403.DIEP LINH chuyen tien nhu chua he co cuoc chia ly |
15/11/2024 | 3.000.000 | 020097041511150907212024B5Nr351959.71590.090720.ung ho MS 2024. 304 .gd ong Bui Van Hung o xa Thanh Mai; Thanh Chuong; NA ( bai viet cua Kim Chi ) |
15/11/2024 | 5.000.000 | 689419.151124.181744.CSPM, CSTV dong vien cho gia dinh Truong Anh Vinh ms2024.322 |
15/11/2024 | 60.000.000 | GIUP DO CAC MA SO: 2024.274; 2024.317; 2024.319; 2024.321 MOI MA SO 15 TRIEU. TC 60TRIEU // NGD: NGUYEN BACH TRANG |
16/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7623674266.Ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7632766979.Ung ho MS 2024.323 (2 chi em Ngan - Huyen, Quang Ninh).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 20.000 | 181035.161124.185536.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 322 |
16/11/2024 | 20.000 | 549151.161124.185426.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 321 |
16/11/2024 | 20.000 | 169669.161124.185337.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2023 323 |
16/11/2024 | 20.000 | 749348.161124.123843.GiacHienVy ung ho MS2024.322(Anh TruongAnhVinh ) |
16/11/2024 | 20.000 | 749195.161124.123733.GiacHienVy ung ho MS2024.323( chi em Ngan huyen) |
16/11/2024 | 20.000 | 093308.161124.115021.MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen) |
16/11/2024 | 30.000 | 020097041511161302402024szo7447158.4427.130240.Ung ho MS 2024.286 ( gia dinh ong Quy ) |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7632435751.uh.CT tu 0781000410523 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
16/11/2024 | 50.000 | 020097041511161800532024GTts360794.45977.180053.MS 2024.323 (chi em ngan huyen) |
16/11/2024 | 50.000 | 047911.161124.153701.UNG HO MS 2024 323 CHI EM NGAN HUYEN-161124-15:37:01 047911 |
16/11/2024 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71601783145.20241116.71601783145-0964232108_ung ho MS 2024323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 50.000 | 834908.161124.142258.MS 2024.323 |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7627556426.SANG chuyen tien ung ho chi em Ngan Huyen MS 2024.323.CT tu 1017572324 NGUYEN KIM SANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7625816330.Ung ho MS2024.323(Chi em Ngan Huyen).CT tu 9825764913 DOAN THI NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624114532.ma so 2024313.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624111971.ma so 2024316.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624109818.ma so 2024317.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624107491.ma so 2024318.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624094208.ma so 2024320.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7624095606.ma so 2024 323.CT tu 0331000412721 PHAN THI DUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 100.000 | 219507.161124.185851.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
16/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7631130172.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 9346829005 DINH TOAN TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 100.000 | 559548.161124.185624.ung ho ms 2024 323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 100.000 | 0200970488111615334120248keJ583329.87713.153340.UNG HO MS. 2024.322 |
16/11/2024 | 100.000 | 181428.161124.141724.IBFT ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 100.000 | 355227.161124.140059.MS 2024.323 FT24321866659807 |
16/11/2024 | 100.000 | 579765.161124.132337.Pham Thi Khuong chuyen tien uh MS 2024.322 |
16/11/2024 | 100.000 | 647207.161124.113523.NGUYEN NGOC TU ung ho MS 2024.323 |
16/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7626652077.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh.CT tu 0061000109458 HO MY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 100.000 | 438939.161124.105749.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.323( chi em Ngan Huyen) |
16/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7625202268.ung ho ms 2024.323(chi em ngan huyen).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7625119070.Giup ma so 2024.323 chi em Ngan Huyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
16/11/2024 | 100.000 | 0200970422111607360820240D8E382660.92332.073609.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 100.000 | 020097041511160732112024QvKB457828.85023.073149.MS 2024.322 |
16/11/2024 | 100.000 | 020097041511160600072024v9Vy337036.80408.060006.MS 2024.314 ( chi Nguyen Thi Ly) |
16/11/2024 | 200.000 | 261415.161124.211325.ung ho MS 2024 321 ba Nguyen Thi Nam |
16/11/2024 | 200.000 | 056908.161124.211227.Ung ho MS 2024.323 ( chi em Ngan Huyen) |
16/11/2024 | 200.000 | 260943.161124.211141.ung ho MS 2024 323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 200.000 | 260403.161124.210944.ung ho MS 2024 322 Truong Anh Vinh |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7632463887.Ung ho MS 2024.323.CT tu 0541000202495 TRAN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | 251760.161124.203753.Ung ho MS 2024.323 FT24323504617047 |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7632094739.ung ho MS 2024.323 (chi em ngan huyen).CT tu 0331000482357 HUA PHUONG DIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | 509499.161124.192626.NGUYEN SI HIEU ung ho MS 2024.323 |
16/11/2024 | 200.000 | 0200970415111616033120241Xdu856417.7047.160331.chuyen tien ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7628865858.MS 2024.323.CT tu 0201000503669 NGUYEN DANG QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | 486248.161124.144422.ung ho NCHCCCL Dang Phuong Loan 0936241936, ma GD 266929257 |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7627621496.ung ho MS 2024.323 (Chi em Ngan Huyen).CT tu 0071000973438 VU LAM THAI SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7627370478.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai.CT tu 1036519220 NGUYEN PHUOC TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | 000316.161124.122839.ug ho ms 2024.323 FT24321909628317 |
16/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7626986977.Ung ho MS 2024.323.CT tu 1041338895 NGUYEN HA DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 200.000 | 179128.161124.104735.Ung ho ms 2024.323 |
16/11/2024 | 200.000 | 677973.161124.100947.IBFT Ung ho MS 2024.323 c.e Ngan Huyen |
16/11/2024 | 200.000 | 482351.161124.093256.UNG HO MS 2024.323..CHI EM NGAN..HUYEN-161124-09:32:56 482351 |
16/11/2024 | 200.000 | 020097041511160844362024sy5v626522.40020.084414.MS 2024.323 |
16/11/2024 | 200.000 | 020097048811160836062024n7af773501.19194.083607.MS 2024.323 CHI EM NGAN HUYEN |
16/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7629197871.ung ho MS 2024.323 chi em NGAN HUYEN.CT tu 0011002216548 NGUYEN VAN DAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7627349975.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen.CT tu 1036519220 NGUYEN PHUOC TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7625349584.ung ho MS 2024.322 anh truong van vinh.CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7624406412.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 350.000 | 136107.161124.093042.ung ho MS 2024.323 HUYEN NGAN FT24321325095923 |
16/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7632006462.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 1028702815 PHAM THI ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7629473326.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 0011001399931 TRIEU QUOC BAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 500.000 | 653474.161124.153141.Ung ho MS 2024 323Chi e Ngan Huyen |
16/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7628704138.Ung ho MS 2024.323.CT tu 0491000075866 NGUYEN DAI HAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7628409045.UNG HO MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 500.000 | 051429.161124.125830.IBFT ung ho MS 2024.323. 2 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 500.000 | 897728.161124.085517.Ung ho MS 2024.323 |
16/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7624800690.LY MINH THIEN chuyen tien ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen.CT tu 0091000309640 LY MINH THIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 500.000 | 332871.161124.073416.2024.323 CHI EM NGAN HUYEN-161124-07:34:16 332871 |
16/11/2024 | 500.000 | 326589.161124.072718.UNG HO MA SO 2024-322 .CHI EM NGAN HUYEN-161124-07:27:17 326589 |
16/11/2024 | 500.000 | 0200970422111607103020243W4U735016.45352.071031.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
16/11/2024 | 1.500.000 | 607652.161124.115557.MS 2024322 |
16/11/2024 | 2.000.000 | MBVCB.7624350215.VO QUANG THANH chuyen tien ung ho MS2024.323 chi em Ngan Huyen.CT tu 0721000524327 VO QUANG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
16/11/2024 | 5.000.000 | 020097048811160945582024Dpm8088624.9040.094558.CSPM CSTV UNG HO MS 2024.323 CHI EM NGAN HUYEN |
17/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7641826114.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7641807576.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN va THAI NGUYEN THAO MY ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7640805467.Ung ho MS 2024.324 (em Le Van Hoang - Thanh Hoa).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7638282285.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ,THAI NGUYEN THAO MY ung ho MS 2024.323( chi em Ngan Huyen).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 10.000 | 388607.171124.151714.Ung ho MS 2024 324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 20.000 | 858266.171124.223721.ung ho NCHCCCL Le Thi Thuy Nhung 0344435519 FT24323598149409 |
17/11/2024 | 20.000 | 274714.171124.170901.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho chi em Ngan Huyen ms 2024 323 |
17/11/2024 | 20.000 | 047636.171124.170749.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho Le Van Hoang ms 2024 324 |
17/11/2024 | 20.000 | 0200970405111710250020243R32042961.7996.102500.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS2024.324 LeVan Hoang |
17/11/2024 | 30.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71684054894.20241117.71684054894-0968023102_MS 2024324 |
17/11/2024 | 30.000 | 020097041511171220402024aU6u354076.53622.122040.Ung ho MS 2024.314 ( chi Nguyen Thi Ly ) |
17/11/2024 | 30.000 | 020097048811171200132024C5Af341589.80140.120013.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 30.000 | MBVCB.7635912399.2024 .323( Chi em Ngan Huyen).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 903784.171124.223816.IBFT MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 50.000 | 020097048811172058412024ezdO761009.97880.205818.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7641577065.MA Y MAN chuyen tien ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0171003468969 MA Y MAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 298018.171124.165130.IBFT ung ho 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7638626362.MS 2024.324(Le Van Hoang).CT tu 0041000319348 LE THI NGOC MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 020097048811171600272024LQdw229759.20708.160027.MS 2024.324 LE VAN HOANG. NAM MO A DI DA PHAT |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7637914467.ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7637899667.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7637257410.MS 2024.324 ( Le Van Hoang ).CT tu 0071001117557 NGUYEN SU QUANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7637021292.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0971000029594 DO QUANG THUAN DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 992804.171124.122526.MS 2024 324 |
17/11/2024 | 50.000 | 351285.171124.122510.MS 2024.324 FT24323393589300 |
17/11/2024 | 50.000 | 393317.171124.122351.MS 2024324 Nguyen Van Hoang |
17/11/2024 | 50.000 | 377147.171124.121055.Ung ho MS 2024324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7636579521.ung ho ms 2024.324(Le Van Hoang).CT tu 1016843756 NGUYEN THANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7636464064.2024324 (le van hoang).CT tu 9969696121 TRAN XUAN DUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 900977.171124.111511.MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17/11/2024 | 50.000 | 020097048811171111122024xT1y114992.90743.111112.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 50.000 | 020097048811171039372024rLk6961997.66676.103936.NGUYEN PHUONG TRANG UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7635685976.ung ho ms 2024.324.CT tu 0851000032223 PHAM THI BICH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 386240.171124.092327.ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7634733988.Ung ho MS 2024.324.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 50.000 | 939498.171124.082632.UNG HO MS 2024 324 LE VAN HOANG-171124-08:26:32 939498 |
17/11/2024 | 50.000 | 020097048811170639152024s4K7012279.96779.063916.BUI KHAC THINH UNG HO MS 2024.323 CHI EM NGAN HUYEN |
17/11/2024 | 83.590 | MBVCB.7636786866.ung ho?MS 2024.324?(Le Van Hoang).CT tu 0441000728191 LE DINH NGHIA NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 90.000 | MBVCB.7636794843.ung ho?MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0441000728191 LE DINH NGHIA NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 949936.171124.232344.PHAM THI MY HANH Ung ho MS2024.324 FT24323691841840 |
17/11/2024 | 100.000 | 054900.171124.220132.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811172159442024U4c5986966.70928.215944.GD LINH SON UNG HO NGAN HUYEN MS 2024.323 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811172158252024r3aO982752.68130.215802.GD LINH SON UNG HO EM HOANG MS2024.324 |
17/11/2024 | 100.000 | 268724.171124.195855.Ung ho MS 2024.324 FT24323779441570 |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7641146926.kho khan.CT tu 0721000655760 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
17/11/2024 | 100.000 | 860823.171124.183115.TRAN THI HONG chuyen ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323709413800 |
17/11/2024 | 100.000 | 597530.171124.174642.ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17/11/2024 | 100.000 | 616328.171124.170303.MS 2024.324 LE VAN HOANG-171124-17:03:02 616328 |
17/11/2024 | 100.000 | 194617.171124.161943.Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323952337244 |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7637877241.MS 2024 324 Le Van Hoang.CT tu 0281000434981 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
17/11/2024 | 100.000 | 461453.171124.132612.Ung ho MS 2024324 le van hoang |
17/11/2024 | 100.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71671367850.20241117.71671367850-0358567624_ung ho MS 2024324 em Le Van Hoang |
17/11/2024 | 100.000 | 518140.171124.131225.Ms2024.324 FT24323103689280 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097040511171311552024PIYT060718.7430.131155.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7637150652.NGUYEN DIEU LINH chuyen tien ung ho em Le Van Hoan Ms(2024324 ) mong e mong khoe lai.CT tu 0221000063847 NGUYEN DIEU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 020097041511171244592024VNKw406796.31153.124459.ung ho MS 2024.324(Le Van Hoang) |
17/11/2024 | 100.000 | 384462.171124.121645.Ung ho e le van hoang ms 2024324 chuc e som binh phuc |
17/11/2024 | 100.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71666966975.20241117.71666966975-0903393001_Ung ho MS 2024324 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171152352024QUmo307811.52013.115235.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171146042024yaQa278656.26472.114605.DINH QUANG THANH CHUYEN TIEN UNG HO E HOANG..CHUC E MONG CHONG BINH PHUC |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7636554418.MS2024.324 Le Van Hoang.CT tu 3382201559 NGUYEN THI THU THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171132192024evtj215532.73409.113219.TRAN THI HIEU UNG HO MS 2024.324 |
17/11/2024 | 100.000 | 115903.171124.112843.Ung ho ms 2024324.le van hoang FT24323580042129 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171124512024rrL9180368.44392.112451.2024.324 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171123352024jYJV174377.39678.112335.MS 2024.324 |
17/11/2024 | 100.000 | 089100.171124.112244.UH MS 2024.324 le van hoang FT24323904970654 |
17/11/2024 | 100.000 | 088348.171124.112234.Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323255488580 |
17/11/2024 | 100.000 | 065413.171124.111729.MS 2024.324 FT24323070255985 |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7636300741.ung ho ms 2024.324(le van hoang).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 047727.171124.111332.MS 2024.324 FT24323699482475 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097042211171110592024VFPV379970.90340.111058.ung ho em le van hoang MS 2024324 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171053552024qFq6031467.23358.105356.NGUYEN THI HUE CHUYEN TIEN UH MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 100.000 | 020097048811171051462024EORT020963.14636.105146.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7635842253.ung ho.MS.2024.324 (Le Van Hoang ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 020097041511171020002024i1We923289.88580.102000.Ung ho MS 2024 324 ( le van hoang) |
17/11/2024 | 100.000 | 589335.171124.100922.IBFT MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7635357284.Giup ma so 2024.324 Le Van Hoang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
17/11/2024 | 100.000 | 021885.171124.093509.UNG HO MS 2024.324..LE VAN HOANG-171124-09:35:09 021885 |
17/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7635155325.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang.CT tu 1017830178 BACH KIM NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 100.000 | 096182.171124.065327.Ung ho ms 2024.323 FT24323348967305 |
17/11/2024 | 100.000 | 020097041511162351052024Q0eP270760.23242.235107.PHAM THI LE THU MS 2024.323 ung ho 2 chi em Ngan Huyen |
17/11/2024 | 138.000 | 845004.171124.102837.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323357821277 |
17/11/2024 | 150.000 | MBVCB.7640209437.MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0141000765039 PHAM THI THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 150.000 | MBVCB.7636019810.Ung ho MS 2024.324 ( Le Van Hoang ).CT tu 0011001220879 PHAM HUONG GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | 020097048811172128202024maMh879135.89184.212821.UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
17/11/2024 | 200.000 | 020097048811172125402024SwEj869037.80686.212540.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7641418577.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0481000773603 TRUONG THI MINH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | 696993.171124.200541.IBFT LE HOANG ANH chuyen tien |
17/11/2024 | 200.000 | 955085.171124.185031.Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323008485095 |
17/11/2024 | 200.000 | 838168.171124.145114.UH MS 2024.324 le van hoang FT24323799086313 |
17/11/2024 | 200.000 | 474235.171124.125917.MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323122749679 |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636987312.ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0561000502345 THAI NGUYEN HOANG YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636958689.Ung ho 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0011004213456 PHAM KIM BANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | 0200970422111712052120247T90439075.99466.120522.MS 2024 324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 200.000 | 221074.171124.115823.UNG HO MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM-171124-11:58:23 221074 |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636653252.Ung Ho MS 2024.324.CT tu 1015793925 NGUYEN KHOI NGUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636597139.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOAN.CT tu 0181003657220 TRAN LUU HOAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636555169..CT tu 3938886616 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
17/11/2024 | 200.000 | 020097042211171123402024Z7YW514227.40334.112341.MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 200.000 | 090445.171124.112302.Gia dinh Sam Bo ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323200731947 |
17/11/2024 | 200.000 | 020097042211171119562024GO5Y197553.26213.111957.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 200.000 | 913941.171124.111832.Ung ho ms2024.324 (le van hoang) |
17/11/2024 | 200.000 | 020097040511171105552024K6XO065443.69543.110555.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI KIM YEN chuyen tien ung ho ma so 2024314 chi Nguyen Thi Ly |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7636154756.2024.324 le van hoang.CT tu 0611001998248 NGUYEN TRONG DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | 020097048811170959422024DmIb764353.10878.095942.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 200.000 | 415436.171124.085016.MS 2024.324 UNG HO LE VAN HOANG FT24323337672958 |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7634795785.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0251002304822 NGUYEN TRAN THUY NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7634719580.ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7634644664.MS 2024 324 LE VAN HOANG.CT tu 0721000538865 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
17/11/2024 | 200.000 | 020097048811170721142024Come106613.59298.072114.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7634141162.Ung ho 2024.324 chuc mau khoe.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 200.000 | 989359.171124.062529.Ung ho MS 2024 323 chi em Ngan Huyen |
17/11/2024 | 200.000 | 955287.171124.015431.ung ho ms2024322 truong anh vinh |
17/11/2024 | 202.299 | 0200970422111721425020246X7D594141.27907.214251.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 300.000 | 020097041511171313532024ykwI461659.12514.131353.NGUYEN THI HUYEN chuyen tien uh ms 2024.324 le van hoang |
17/11/2024 | 300.000 | 0200970488111712445120245kcF518144.30109.124451.DIEU NGA UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 300.000 | 378362.171124.123222.UH MS 2024.324 Le van hoang FT24323489858072 |
17/11/2024 | 300.000 | 020097048811171204172024SJPM359146.94908.120417.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 300.000 | 0200970488111711102620242qOm111322.87871.111003.HOANG THI HIEN CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7635901365.MS2024.324 ( Le Van Hoang).CT tu 9977508293 DINH THI ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 300.000 | 020097048811171036002024cb7O944324.51934.103600.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 300.000 | 0200970488111710141120240uPT836469.66573.101411.UNG HO MS 2024.320 |
17/11/2024 | 300.000 | 020097048811171013172024i32t831964.63544.101316.UNG HO MS 2024.319 |
17/11/2024 | 300.000 | 113735.171124.085857.Ung ho MS 2024324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 300.000 | 837138.171124.083731.Ung Ho MS 2024.324 ( Le Van Hoang). |
17/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7637082070.UNG HO MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7636693620.Ong ba KhaiTam gui chau Le Van Hoang,ms 2024.324 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7642723519.Ung ho NCHCCCL.CT tu 1027112013 HY MINH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | 920733.171124.213128.ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.317 |
17/11/2024 | 500.000 | 920611.171124.213005.ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.318 |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7639520124.ung ho MS ,2024.322( anh Truong Quang Vinh).CT tu 0531002573823 VU TUYET NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | 253916.171124.122307.QUOC ANH UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG-171124-12:23:07 253916 |
17/11/2024 | 500.000 | 228302.171124.120342.UNG HO MS 2024.306 ONG NGUYEN VAN HOA-171124-12:03:42 228302 |
17/11/2024 | 500.000 | 096870.171124.112427.Ms 2024.324 uh Le Van Hoang FT24323134151434 |
17/11/2024 | 500.000 | 093226.171124.112338.Ms 2024.323 uh chi em Ngan Huyen FT24323595466935 |
17/11/2024 | 500.000 | 020097048811171123182024RV64173037.38671.112317.LE CONG CUONG UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 500.000 | 020097042211171038542024XDGE909906.64190.103855.ms 2024324 Le van hoang |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7635684731.Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang.CT tu 9890905555 HOANG THI MAI ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | 074424.171124.101309.MS 2024.324 LE VAN HOANG-171124-10:13:09 074424 |
17/11/2024 | 500.000 | 020097048811171004552024RP9g790331.30917.100453.NGO XUAN BINH CHUYEN TIEN MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
17/11/2024 | 500.000 | 020097042211170926582024SIXL610138.94127.092636.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7635114426.NGUYEN MINH DUC ung ho?MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7634629199.ung ho MS 2024.323( chi em NGAN HUYEN).CT tu 0531002509467 TU HOANG CHAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7634300807.ung ho MS 2024.324(LE VAN HOANG).CT tu 0531002509467 TU HOANG CHAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 1.000.000 | 408409.171124.133720.Ba Le Thi Chau ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17/11/2024 | 1.000.000 | 867155.171124.123741.IBFT ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
17/11/2024 | 1.000.000 | 866591.171124.123653.IBFT ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17/11/2024 | 1.000.000 | 225571.171124.120140.UNG HO MS 2024.319 ONG NGUYEN TRUNG THAO-171124-12:01:39 225571 |
17/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7635575905.MS 2024.324 mong em som vuot qua.CT tu 0221000073498 NINH QUANG THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
17/11/2024 | 1.000.000 | 020097048811170902432024c2Tj490947.12083.090243.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17/11/2024 | 2.000.000 | 106749.171124.112642.MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323014138013 |
17/11/2024 | 2.000.000 | 306137.171124.111741.HOANG THI THUY HA ung ho MS 2024 324 em Le Van Hoang |
17/11/2024 | 5.000.000 | 0200970488111719312120240Q3j361173.86939.193122.CSPM CSTV HO TRO MS 2024.324 |
18/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7648361203.Ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 10.000 | 007068.181124.154251.LX UNG HO MS 2024.324-181124-15:42:51 007068 |
18/11/2024 | 10.000 | 530383.181124.095541.ung ho MS 2024-325 |
18/11/2024 | 10.000 | 672971.181124.090314.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.313 Luong Thuy Hanh FT24323100645566 |
18/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7650593328.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.323 (Chi em Huyen Ngan)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7646856647.Tra Xuan Binh giup 3ms 2024323 2024324 va 2024325.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 20.000 | 959952.181124.102542.GiacHienVy ung ho MS2024.325(Anh NguyenCongNguyen ) |
18/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7647810889.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 50.000 | 020097040511181359122024BA38006621.30811.135910.Vietcombank:0011002643148:TDV uh MS 2024324 Le Van Hoang |
18/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7647228858.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.322(anh Truong Anh Vinh).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 50.000 | 020097042211181309512024YSNI156818.86666.130952.ung ho MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
18/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7644869060.Ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 50.000 | 0200970422111809051320248F2Y617670.32575.090450.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
18/11/2024 | 50.000 | 020097042211180904412024Y1Q3869882.31143.090442.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
18/11/2024 | 50.000 | 020097042211180904092024GZ8O457445.29175.090409.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
18/11/2024 | 50.000 | 020097042211180903132024V6FP502813.26027.090314.ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen Thi Nam |
18/11/2024 | 50.000 | 165045.181124.090242.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
18/11/2024 | 50.000 | 020097042211180902392024052E797937.24247.090240.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
18/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7644107697.Ung ho MS 2024.325.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 50.000 | 020097041511180759172024nxNN451579.45774.075853.CAP VAN HUNG ms2024.322 truong anh vinh |
18/11/2024 | 50.000 | 267668.181124.074331.UNG HO MS 2024 325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN-181124-07:43:31 267668 |
18/11/2024 | 50.000 | 0200970415111800175420242lIp194335.48252.001754.NGUYEN HAI NINH chuyen tien ung ho MS 2024.324 (le van hoang) |
18/11/2024 | 100.000 | 076095.181124.190206.TRAN NGOC DINH SON chuyen tien ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
18/11/2024 | 100.000 | 075677.181124.190034.TRAN NGOC DINH SON chuyen tien ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen) |
18/11/2024 | 100.000 | 020097042211181814402024ZK2J248219.96327.181416.TRAN THI MAI ung ho nguyen cong nguyen. 2024325 |
18/11/2024 | 100.000 | 020097042211181639402024HYT8528259.48282.163941.gui ms 2024 324 va ms 2024 325 |
18/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7648708128.ung ho ms 2024,325(anh nguyen cong nguyen).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7647609366..CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7646473762.MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0071001104571 NGUYEN NGOC Y NHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811181141392024q9nV703415.58524.114115.MS 2024.325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811181116322024D1HM568511.46839.111632.MS 2024.322 TRUONG ANH VINH |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811181115442024Xb1B564468.44073.111544.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
18/11/2024 | 100.000 | 020097040511180847452024LUNP023429.78144.084745.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen tien ung ho ma so 2024323 |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811180844122024KgQU839994.67582.084410.MS 2024325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811180758572024acwQ658632.46373.075857.UNG HO MS 2024.324 |
18/11/2024 | 100.000 | 154244.181124.053743.Ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen FT24323529369621 |
18/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7642937450.LE NGOC ANH chuyen tien ung ho Ms 2024.324.CT tu 0541000311351 LE NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 100.000 | 020097048811172358572024GEOe209415.34388.235857.CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.322 ANH TRUONG ANH VINH |
18/11/2024 | 200.000 | 020512.181124.225908.Ung ho MS 2024.3256 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
18/11/2024 | 200.000 | 0200970422111821321920247XJG711534.55564.213220.ung ho MS 2024.308 chi Pham Thi Gam |
18/11/2024 | 200.000 | 020097042211182130552024ZFQ3536656.50564.213056.ung ho MS 2024.310 Anh Mai Cong Phuoc |
18/11/2024 | 200.000 | 020097042211182127452024YCWM418175.41671.212744.ung ho MS 2024.313 Luong Thuy Hanh |
18/11/2024 | 200.000 | 0200970422111821262020245ELI976873.38005.212621.ung ho MS 2024.314 chi Nguyen Thi Ly |
18/11/2024 | 200.000 | 020097042211182113332024XA70174209.97331.211335.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7651054646.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2024.325.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | 596797.181124.193701.IBFT Le Huu Luan chuyen tien ung ho Le Van Hoang MS 2024.324 |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7650898286.MS 2024.325.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7650723190.2024.325 anh ( nguyen cong nguyen).CT tu 1018581698 NGUYEN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | 020097048811181851322024CNft814349.50848.185133.UNG HO MS 2024. 325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN. |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7649023109.NGUYEN DO MINH ANH ung ho NCHCCCL.CT tu 1035355974 NGUYEN DO MINH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7648457443.MS 2024.325( Anh Nguyen Cong Nguyen) .CT tu 0071001068796 TRAN THI ANH THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | 772099.181124.152845.Ung ho quy tu thien cua bao VNNet |
18/11/2024 | 200.000 | 020097042211181423012024DIM5912846.8694.142302.ung ho MS 2024. 325 anh Nguyen Cong Nguyen |
18/11/2024 | 200.000 | 020097042211181327562024TVYP557784.38241.132757.ung ho MS 2024.322 |
18/11/2024 | 200.000 | 020097041511181250042024DKA4363529.28941.125004.LE ANH TUAN ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen) |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7646156027.ung ho MS 2024.325(Nguyen cong Nguyen).CT tu 0061001056410 NGUYEN DINH CHINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7645512909.em Ngo Hien Trang 2024 298.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 200.000 | 020097048811181041122024NYue390442.98376.104112.MS 2024.324 LE VAN HOANG |
18/11/2024 | 200.000 | 020097048811181018282024iL20279651.5460.101829.H.11..HY. UNG HO MS 2024.324. LE VAN HOANG CHUC GIA DINH VUOT QUA KHO KHAN. |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644977771.Ung ho MS2024.325 (Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0011004213456 PHAM KIM BANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | 531515.181124.094622.ung ho MS 2024325 anh nguyen cong nguyen |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644771237.VO XUAN TUNG chuyen tien- ung ho MS 2024.325(anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0441000625093 VO XUAN TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644734730.ung ho MS 2024.325 (anh NGUYEN CONG NGUYEN).CT tu 0071000964068 TRAN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644684447.Ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0011001940582 PHAN NGOC DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | SHGD:10001414.DD:241118.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2024. 325 |
18/11/2024 | 200.000 | 138552.181124.090734.Ung ho anh Nguyen Cong Nguyen, MS 2024.325 |
18/11/2024 | 200.000 | 020097041511180906532024LrNy617666.37834.090653.PHAM THANH THUY Chuyen tien. ung ho ms 2024325 anh Nguyen |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644364702.ung ho ms 2024 325 anh nguyen cong nguyen.CT tu 1047066910 PHAM THI LIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644297164.VO VAN DINH chuyen tien ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0071003244475 VO VAN DINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7644241262..CT tu 0021001116019 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 200.000 | 280606.181124.055437.MP ung ho MS 2024322 anh Truong Anh Vinh |
18/11/2024 | 200.000 | 280298.181124.055254.MP ung ho MS 2024323 chi em Ngan Huyen |
18/11/2024 | 200.000 | 280048.181124.055129.MP ung ho MS 2024324 Le Van Hoang |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182140322024NGN5760171.78848.214033.ung ho MS 2024.306 ong Nguyen Van Hoa |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182130072024YQP5657493.49292.213009.ung ho MS 2024.311 Em Ha Hoai Nam |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182128482024WJR9713038.45385.212849.ung ho MS 2024.312 Em Do Tuan Vu |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182118242024WWA7228851.12477.211825.ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182117342024JPO1657925.9436.211735.ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan |
18/11/2024 | 250.000 | 020097042211182114292024B2TU944686.98881.211430.ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen Thi Nam |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182144322024LFFU471411.89980.214433.ung ho MS 2024.303 Tran Gia Bao |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182141312024EIJH697469.82270.214132.ung ho MS 2024.305 Vu Thi Thanh |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182135472024DC9K580834.65427.213548.ung ho MS 2024.307 gia dinh anh Le Quang Loi |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182131372024RX2T812110.52596.213138.ung ho MS 2024.309 Luu Hoang Hai |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182124152024E2IP983304.30427.212416.ung ho MS 2024.315 anh Pham Van Hoa |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182119222024NDKO838719.15567.211858.ung ho MS 2024.316 em Vi Thi Anh |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182116382024VUHS281005.6802.211639.ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211182115272024Q7KR577840.2542.211528.ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai |
18/11/2024 | 300.000 | 020097042211181819012024QZDO139252.14465.181902.ung ho MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
18/11/2024 | 300.000 | 020097048811181715442024u0Dp250074.17406.171544.DIEU NGA UNG HO MS 2024.325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7648172677.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.325(a Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7648132385.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.324(Le Van Hoang).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7648006900.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.321(ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7646776698.MS 2024 322 anh Truong Anh Vinh.CT tu 0281000276813 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 300.000 | IBVCB.7646698647.QUE NGOC ck ung ho MS: 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0371000686868 PHAN QUE ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | 612576.181124.121437.Ung ho MS 2024-324 Le Van Hoang FT24323740008037 |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7646331845.UNG HO MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | 550953.181124.112626.IBFT ungho MS 2024-325 NguyenCongNguyen |
18/11/2024 | 300.000 | 139967.181124.104145.ung ho ms 2024325 a nguyen cong nguyen chuyen FT24323878472498 |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7644476430.ung ho MS 2024.325 ( Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0071000828584 NGUYEN THI NGOC THUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7643741349.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7643737349.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 300.000 | 339264.181124.073649.ung ho MS 2024325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
18/11/2024 | 301.699 | 020097042211181820042024U3EH564135.17854.182005.ung ho MS 2024.323 chi em Ngan Huyen |
18/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7648090008.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.323(chi em Ngan Huyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7648041529.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.322(a Truong Anh Vinh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7645583663.ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 0011001363810 PHAN THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7652602328.Ms 2024.325 Nguyen Cong Nguyen.CT tu 1015961016 DO THI NGOC DAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 020097042211182143262024I8RV720477.86770.214327.ung ho MS 2024.304 ong Bui Van Hung |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7648530234.ung ho ms 2024.325(anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0071003198535 PHAM VU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 020097048811181432292024qW5h411928.42204.143230.UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
18/11/2024 | 500.000 | 866659.181124.133342.MS2024325 |
18/11/2024 | 500.000 | 207779.181124.105528.Ms 2024.325 uh anh Nguyen Cong Nguyen FT24323058947429 |
18/11/2024 | 500.000 | 020097042211181017042024XSHV147306.99958.101706.Ung ho Nguyen Cong Nguyen MS 2024.325 |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7645059202.NGUYEN DONG THANH chuyen tien ung ho ms 2024.325 (nguyen cong nguyen).CT tu 1013254864 NGUYEN DONG THANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 984820.181124.100950.Ung ho MS 2024.325 anh Nguyen Cong Nguyen FT24323574725855 |
18/11/2024 | 500.000 | 803318.181124.093925.UNG HO MS 2024.324 (Le Van Hoang), ma GD 267376609 |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7644644899.TRAN QUANG NAM ung ho ms 2024324 ( le van hoang ).CT tu 0291000274287 TRAN QUANG NAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 020097040511180901452024NCA1066938.21311.090145.Vietcombank:0011002643148:ung ho 2024.325 Nguyen cong Nguyen |
18/11/2024 | 500.000 | 020097048811180853132024Hoaf878985.94432.085249.NGUYEN VIET HOANG CHUYEN TIEN UNG HO ANH NGUYEN CONG NGUYEN MS 2024 325 |
18/11/2024 | 500.000 | 020097041511180829112024ncV6521212.24347.082911.ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen) |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7643991663.MS: 2024.325( Nguyen cong Nguyen).CT tu 0371000430893 CAO NGOC HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 903775.181124.080502.Ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen) |
18/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7643643111.ung ho MS 2024.317 E Danh Ty.CT tu 1020811342 NGUYEN TRUNG VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 500.000 | 349069.181124.073930.Ung ho Ms 2024.325 FT24323203614317 |
18/11/2024 | 500.000 | 020097048811180735342024hbVh573889.91914.073534.UNG HO MS 2024.316 EM VI THI ANH |
18/11/2024 | 500.000 | 020097042211180709172024GQZU865432.38278.070917.ung ho MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
18/11/2024 | 500.000 | 195167.181124.063042.Ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang FT24323303826039 |
18/11/2024 | 600.000 | 012408.181124.001051.ung ho ma so 2024.324 Le Van Hoang FT24323598369693 |
18/11/2024 | 900.000 | 096960.181124.160603.Ung ho MS 2024 - 318 - 319 - 320 |
18/11/2024 | 900.000 | 095382.181124.160507.Ung ho MS 2024 - 315 - 316 - 317 |
18/11/2024 | 900.000 | 093856.181124.160415.Ung ho MS 2024 - 312 - 313 - 314 |
18/11/2024 | 1.000.000 | 328166.181124.180855.MS 2024.324 Le Van Hoang. Sydney Dong Minh mong nhung dieu tot dep nhat FT24323194231206 |
18/11/2024 | 1.000.000 | 020097048811181343322024EooB221195.83330.134332.UNG HO MS 2024.324 |
18/11/2024 | 1.000.000 | 046257.181124.085520.ung ho MS 2024 324 Le van hoang |
18/11/2024 | 2.000.000 | MBVCB.7650534385.ung ho Ms 2024320 a Nhu Hai.CT tu 0381000364180 LAM THI KIM LOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
18/11/2024 | 2.000.000 | MBVCB.7643649422.Bi TAI BIEN .CT tu 9072172222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
18/11/2024 | 10.000.000 | 968890.181124.083134.CSPM, CSTV giup do cho gia dinh Nguyen Cong Nguyen ms2024.325 |
19/11/2024 | 5.000 | 020097040511192159192024TGE3008859.79723.215919.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2024 325 anh Nguyen Cong Nguyen |
19/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7661130766.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7660917215.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7657702346.Ung ho MS 2024.326 (em Luong Tien Dung).CT tu 0501000227930 TRAN PHUOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 10.000 | 126773.191124.081831.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.314 chi Nguyen Thi Ly FT24324070591588 |
19/11/2024 | 15.000 | 772036.191124.211559.NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024326 FT24324500046153 |
19/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7659953214.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7653272901.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 18.000 | 816897.191124.175656.UH MS 2024.316 FT24324070830762 |
19/11/2024 | 20.000 | 751755.191124.152429.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 324 |
19/11/2024 | 20.000 | 380930.191124.152232.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 325 |
19/11/2024 | 20.000 | 734634.191124.152103.NGUYEN THANH HAI chuyen tien ung ho MS 2024 326 |
19/11/2024 | 20.000 | 693411.191124.151334.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho anh Luong Tien Dung ms 2024 326 |
19/11/2024 | 20.000 | MBVCB.7655775595.MS 2024.326.CT tu 0721000586096 LUU BUU NHU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 20.000 | 095282.191124.002350.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho anh Nguyen Cong Nguyen ms 2024 325 |
19/11/2024 | 30.000 | 998124.191124.221918.UH MS 2024.324 - Le Van Hoang - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT24325180678138 |
19/11/2024 | 30.000 | MBVCB.7659416947.Ms 2024 326.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
19/11/2024 | 50.000 | 020097041511191851002024zOE6521136.15713.185034.ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen) |
19/11/2024 | 50.000 | 020097041511191605112024SYpT862893.291.160511.LE THI NGOC YEN chuyen tien ms 2024.323 chi em ngan huyen |
19/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7658176277.ung ho MS 2024.325 ( Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0881000465760 NGUYEN THI BICH NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 50.000 | 02009704221119134447202477RP578436.11479.134448.gui ms 2024 326 |
19/11/2024 | 50.000 | 152513.191124.120022.Ung ho MS 2024.326 luong tien Dung FT24324550900222 |
19/11/2024 | 50.000 | 446767.191124.085700.Ung ho MS 2024.325 ( anh Nguyen Cong Nguyen) |
19/11/2024 | 50.000 | 131475.191124.084440.Ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen) |
19/11/2024 | 50.000 | 909850.191124.082257.UNG HO MS 2024 325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN-191124-08:22:57 909850 |
19/11/2024 | 50.000 | 0200970422111908101020248HN9109386.43834.081011.ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7653081544.ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 036915.191124.200407.MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG-191124-20:04:07 036915 |
19/11/2024 | 100.000 | 235685.191124.191824.Ung ho MS 2024.326 FT24324815677034 |
19/11/2024 | 100.000 | 234112.191124.191803.Ung ho MS 2024.325 FT24324126347058 |
19/11/2024 | 100.000 | 232243.191124.191739.Ung ho MS 2024.324 FT24324438565340 |
19/11/2024 | 100.000 | 230135.191124.191714.Ung ho MS 2024.323 FT24324107284070 |
19/11/2024 | 100.000 | 227815.191124.191647.Ung ho MS 2024.322 FT24324206011620 |
19/11/2024 | 100.000 | 225075.191124.191614.Ung ho MS 2024.321 FT24324691018071 |
19/11/2024 | 100.000 | 222783.191124.191545.Ung ho MS 2024.320 FT24324505030309 |
19/11/2024 | 100.000 | 219870.191124.191507.Ung ho MS 2024.319 FT24324766321850 |
19/11/2024 | 100.000 | 217088.191124.191433.Ung ho MS 2024.318 FT24324187757901 |
19/11/2024 | 100.000 | 215086.191124.191409.Ung ho MS 2024.317 FT24324488157024 |
19/11/2024 | 100.000 | 178243.191124.190638.Ung ho MS 2024.316 FT24324208065190 |
19/11/2024 | 100.000 | 175607.191124.190606.Ung ho MS 2024.315 FT24324054013042 |
19/11/2024 | 100.000 | 172622.191124.190530.Ung ho MS 2024.314 FT24324843903998 |
19/11/2024 | 100.000 | 168813.191124.190443.Ung ho MS 2024.313 FT24324276515760 |
19/11/2024 | 100.000 | 164037.191124.190347.Ung ho MS 2024.312 FT24324352302078 |
19/11/2024 | 100.000 | 161616.191124.190318.Ung ho MS 2024.311 FT24324282432875 |
19/11/2024 | 100.000 | 0200970422111918075520242LFX500473.41224.180756.MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 100.000 | 020097041511191739462024Bxlb282939.14189.173921.MS 2024. 326 em Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 100.000 | 020097040511191728282024N64J064606.59939.172829.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2024 324 |
19/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7658630048.Ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 663822.191124.160959.MS2024 326 luong tien dung |
19/11/2024 | 100.000 | 660652.191124.160125.Ung ho MS 2024.325. Anh Nguyen Cong Nguyen. |
19/11/2024 | 100.000 | 626204.191124.153154.MS 2024.326 ( luong tien dung) |
19/11/2024 | 100.000 | 866083.191124.145420.Ung ho ms 2024.310 FT24324946222118 |
19/11/2024 | 100.000 | 856397.191124.145209.Ung ho ms 2024.309 FT24324429128319 |
19/11/2024 | 100.000 | 850199.191124.145044.Ung ho ms 2024.308 FT24324490089131 |
19/11/2024 | 100.000 | 020097042211191440562024B2TP787693.84026.144056.LE DUC THO chuyen tien Ung ho MS 2024.326 em Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 100.000 | 020097041511191435532024MfC7622680.67462.143554.ung ho ms 2024-326 luong tien dung |
19/11/2024 | 100.000 | 416201.191124.141549.Ms 2024 325 nguyen cong nguyen |
19/11/2024 | 100.000 | 548686.191124.133527.HOANG LE ANH chuyen ms 2024.326 FT24324441820038 |
19/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7656815260.ung ho ms 2024.326(luong tien dung).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 224656.191124.130916.ZP243240224656 241119000399637 ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 100.000 | 020097041511191302232024510Z430418.93250.130223.MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 100.000 | 020097040511191209452024QZ4S070032.20262.120945.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7654985532.MS 2024- 326 ( Luong Tien Dung ).CT tu 0461003990985 LE THANH XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 020097048811190931282024c4tC767985.89750.093128.MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7654457300.Giup ma so 2024.326 Luong Tien Dung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
19/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7654443635.LAI NAM PHONG chuyen tien ung ho MS 2024.326.CT tu 9913362859 LAI NAM PHONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 819582.191124.084435.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2024.326 |
19/11/2024 | 100.000 | 020097048811190838142024utkE536739.21459.083749.NGUYEN THI HUU CHUYEN TIEN UNG HO MA SO 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 100.000 | 020097048811190759442024iYKm383389.17947.075919.UNG HO MS 2024.325 |
19/11/2024 | 100.000 | 055843.191124.075942.ung ho 2024.324 le van hoang FT24324303469401 |
19/11/2024 | 100.000 | 020097048811190730462024coP2276402.50379.073046.UNG HO MS 2024.322 |
19/11/2024 | 100.000 | 020097048811190726072024JZBW259639.38997.072607.UNG HO MS 2024.320 |
19/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7653345669.Ung ho MS 2024.325.CT tu 9297999999 DO VAN TUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 100.000 | 792609.191124.061851.ung ho MS 2024 325 NGUYEN CONG NGUYEN |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7661589540.VONG HO NHU PHUONG - MS 2024.326(Luong Tien Dung).CT tu 0501000031774 VONG HO NHU PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | 518059.191124.201823.MS 2024.326 FT24324117125721 |
19/11/2024 | 200.000 | 928318.191124.170637.Ung ho ms 2024.322 -truong anh vinh |
19/11/2024 | 200.000 | 020097041511191558412024sOZq843731.74488.155838.ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 200.000 | 825039.191124.141415.IBFT Ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7657069087.Ung ho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0181003613410 HOANG MANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7656598234.nguyen ngoc quang ung ho ma so 2024.326 Luong Tien Dung.CT tu 9944687939 NGUYEN THI HUYNH NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | 020097048811191247402024NPlY618200.50876.124740.UNG HO MS 2024 326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7656534297.Dao Tuan Vu - ung ho MS 2024.325.CT tu 0451000386075 DAO VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7656538312.Ung ho MS 2024.326(Luong Tien Dung).CT tu 0281000775274 NGUYEN THI THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7655829838.ung ho MS 2024.326 ( Luong Tien Dung).CT tu 0071001143584 NGUYEN THI TUYET NGA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | 775787.191124.104351.Giup ma so 2024.326 FT24324357801708 |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7655148174.2024.326luong tien dung).CT tu 0451001342818 PHAM THI XOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | 0200970415111910145520247JnT875610.51592.101455.Ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 200.000 | 049360.191124.100313.Ung ho MS 202436 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 200.000 | 197614.191124.095733.Ung ho MS 2024.326 (Chau Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 200.000 | 906561.191124.093654.MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 200.000 | 045168.191124.092300.PHAM DO NHAT HUNG CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho Ms 2024326 |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7654250752.MS 2024.326 Luong Tien Dung.CT tu 0071000674385 HUYNH MINH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7654206291.ung ho MS 2024.326 ( Luong Tien Dung).CT tu 0421000422868 LY THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 200.000 | 264114.191124.082144.MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 200.000 | 020097042211190709322024D3TL731849.6085.070933.ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 250.000 | 020097048811190850022024TNUB586057.56162.085002.UNG HO MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 300.000 | 020097048811191937102024U4fu370287.1496.193645.DIEU NGA DONG VIEN UNG HO MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 300.000 | 0200970422111917310620240P48191314.72479.173107.ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 300.000 | 541586.191124.141604.PHAM THANH HUONG chuyen tienMS 2024326 (Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 300.000 | 020097042211191247462024M2JQ979279.52054.124722.ung ho MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
19/11/2024 | 300.000 | 256336.191124.120817.UNG HO LUONG TIEN DUNG MS 2024.326-191124-12:08:17 256336 |
19/11/2024 | 300.000 | 0200970422111909560120248RP1254688.78803.095603.PHAN THI THIN chuyen tien MS 2024326 |
19/11/2024 | 300.000 | 490834.191124.094308.uh ms 2024.326 FT24324809525001 |
19/11/2024 | 300.000 | 0200970422111907581920242KXR517753.14401.075820.Ung ho MS 2024.325 Nguyen Cong Nguyen |
19/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7653766799.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 300.000 | 0200970422111901313020247ECY927372.41228.013131.ho MS 2024.302 Le Duy Phuong |
19/11/2024 | 300.000 | 020097048811182358472024nGl2918207.90777.235848.UNG HO MS 2024.325 |
19/11/2024 | 300.300 | 0200970422111901322920246F9A846958.40829.013230.ung ho MS 2024.301 Be Cao Thi Ngan Tam |
19/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7656250504.UNG HO MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 500.000 | 020097040511192146512024U8HV085422.48288.214652.Vietcombank:0011002643148:LE THI HOAN chuyen tienung ho MS 2024.322 |
19/11/2024 | 500.000 | 105842.191124.200451.ms 2024 326 (by TPBank ChatPay) |
19/11/2024 | 500.000 | 097805.191124.200321.Ung ho MS2024.326 (Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7658427940.Ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung.CT tu 1048729124 LE THANH CHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 500.000 | 020097048811191235492024PyYe578295.14456.123549.QUOC ANH UNG HO MS 2024.325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
19/11/2024 | 500.000 | 175032.191124.112319.ung ho MS 2024 323 chi em Ngan Huyen |
19/11/2024 | 500.000 | 172389.191124.112139.ung ho MS 2024 326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 500.000 | 124461.191124.104830.MS 2024324 LE VAN HOANG-191124-10:48:30 124461 |
19/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7655102029.ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 0331003783885 PHAM QUANG VIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 500.000 | 020097042211191014092024PX6M834772.49103.101410.MS 2024.325 anh Nguyen cong nguyen |
19/11/2024 | 500.000 | 0200970422111910125520243UP7454106.44336.101231.MS 2024.326 luong tien Dung |
19/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7655042438.DUONG BOI NGOC chuyen tien ung ho MS: 2024.326( Luong tien Dung).CT tu 0441004027387 DUONG BOI NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 500.000 | 0200970488111909345620241sxO783987.2280.093456.MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
19/11/2024 | 500.000 | 020097042211190825012024RHOE709340.83673.082502.ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung |
19/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7653324741.ung ho MS 2024.325 ( Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0931004204042 LE NGOC DIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 800.000 | 908305.191124.082141.UNG HO MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG-191124-08:21:41 908305 |
19/11/2024 | 1.000.000 | 020097041511191049382024TNFo972998.87220.104938.VU THI HUYEN chuyen tien ung ho MS 2024.326 ( Luong Tien Dung) |
19/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7654848774.DUONG QUYNH VAN chuyen tien ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 0041000354689 DUONG QUYNH VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
19/11/2024 | 1.000.000 | 020097042211190828402024LM4M426282.94657.082839.ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
19/11/2024 | 2.000.000 | 109921.191124.124418.ung ho MS 2024.326( Luong Tien Dung ) |
19/11/2024 | 2.000.000 | 020097042211190743332024VDC6316034.80088.074334.HUA DONG chuyen tien ung ho Ms : 2024324 le van Hoang |
19/11/2024 | 5.000.000 | 020097048811190924442024UMuA737837.67694.092444.CSPM CSTV HO TRO MS 2024.326 |
20/11/2024 | 10.000 | 405892.201124.205438.2024325 |
20/11/2024 | 10.000 | MBVCB.7671151124.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ,THAI NGUYEN THAO MY ung ho MS 2024.327 (ong Trinh Van Len).CT tu 9333826762 NGUYEN HONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 10.000 | 210819.201124.135857.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.321 Ba Nguyen Thi Nam FT24325262405628 |
20/11/2024 | 10.000 | 203579.201124.135706.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.320 anh Nhu Hai FT24325091862030 |
20/11/2024 | 10.000 | 199593.201124.135603.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.319 Ong Nguyen Trung Thao FT24325841015745 |
20/11/2024 | 10.000 | 195154.201124.135455.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan FT24325659301419 |
20/11/2024 | 10.000 | 161613.201124.134614.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty FT24325700780163 |
20/11/2024 | 10.000 | 156398.201124.134451.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.316 em Vi Thi Anh FT24325129253702 |
20/11/2024 | 10.000 | 520691.201124.085708.LX UNG HO MS 2024.327-201124-08:57:08 520691 |
20/11/2024 | 10.000 | 483337.201124.083140.LX UNG HO MS 2024.325-201124-08:31:40 483337 |
20/11/2024 | 10.092 | 284233.201124.103151.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2024.315 anh Pham Van Hoa FT24325920808818 |
20/11/2024 | 15.000 | 380205.201124.212602.NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024327 FT24326223814198 |
20/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7670204588.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.327 (Ong Trinh Van Len)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7666247553.2024.324( Le Van Hoang).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 15.000 | MBVCB.7662875106.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung)..CT tu 1045039059 THAI VU THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 20.000 | 269827.201124.160947.GiacHienVy ung ho MS2024.327(ong Trinh Van Len ) |
20/11/2024 | 20.000 | 274921.201124.145851.PHAM VAN NHAN chuyen tien ung ho ong Trinh Van Len ms 2024 327 |
20/11/2024 | 30.000 | MBVCB.7667852335.Ung ho MS 2024.326 ( Luong Tien Dung).CT tu 0721000519194 TRINH MINH DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71951375019.20241120.71951375019-0379555878_Ung ho NCHCCCL PHAM THI TIEU BANG 0379555878 |
20/11/2024 | 50.000 | 890532.201124.153544.IBFT Ung ho Ms 2024.326 Luong Tien Dung |
20/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7666428071.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.325 (Anh Nguyen Cong Nguyen).CT tu 0291000293434 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 50.000 | 02009704151120120628202401Zr328128.55452.120601.Ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
20/11/2024 | 50.000 | 020097041511201203362024zKIA320564.45454.120310.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
20/11/2024 | 50.000 | 020097041511201201582024SNtH315588.39817.120158.Ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
20/11/2024 | 50.000 | 0200970415112011123620240ZJo172728.42300.111236.Ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
20/11/2024 | 50.000 | 0200970415112011101220248sJW165596.33089.111012.Ung ho MS 2024.327 (ong Trinh Van Len). Nam Mo A Di Da Phat. Nam Mo Quan The Am Bo Tat |
20/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7665144551.Ung ho MS 2024.327. (ong Trinh Van Len.).CT tu 0721000519194 TRINH MINH DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 50.000 | 020097048811200949592024XQTn997745.21020.094956.MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
20/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7664571743.Ung ho MS 2024.327 (Ong Trinh Van Len).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7664451875.Ung ho MS 2024 326 Luong Tien Dung.CT tu 0451000298054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 50.000 | 020097042211200853012024OXX3470773.31606.085236.ung ho MS 2024.327 Ong Trinh Van Len |
20/11/2024 | 50.000 | 133262.201124.084832.Ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
20/11/2024 | 50.000 | MBVCB.7662758725.ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 1039371415 TRAN THI TUONG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7672193933.UNG HO MS 2024.327 ONG TRINH VAN LEN.CT tu 1045938457 TRINH TUAN VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7671222847.Ms2024.315( anh Pham Van Hoa).CT tu 9972171461 CHU DUC MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7668737936.Ung ho M S 2024. 312( Do Tuan Vu).CT tu 0341006941780 PHAM KIEU DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7668721210.Ung ho M S 2024. 305( Vu Thi Thanh).CT tu 0341006941780 PHAM KIEU DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7668544786.BUI THI THANH THUY uho MS 2024.327 (Ong Trinh Van Len).CT tu 9916621357 BUI THI THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | 185933.201124.155633.MS 2024.327 ONG TRINH VAN LEN-201124-15:56:33 185933 |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7666533544.ung ho ms 2024.327(ong trinh van len).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | 047572.201124.111546.MS 2024 326 Luong Tien Dung |
20/11/2024 | 100.000 | 976373.201124.105356.Ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
20/11/2024 | 100.000 | 607903.201124.095605.UNG HO MS 2024 327 ONG TRINH VAN LEN-201124-09:56:05 607903 |
20/11/2024 | 100.000 | MBVCB.7664223834.ung ho MS 2024.326(Luong Tien Dung).CT tu 0071000715931 BUI DUC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 100.000 | 020097041511200903092024N7Au710020.61850.090243.ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
20/11/2024 | 100.000 | 02009704881120075923202422ei571434.87641.075923.UNG HO MS 2024.326 |
20/11/2024 | 100.000 | IBVCB.7663241481.Giup ma so 2024. 327 ong Trinh van Len .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 150.000 | 260136.201124.081242.Ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
20/11/2024 | 180.000 | MBVCB.7662835394.MS 2024.326 (luong tien dung).CT tu 1018581698 NGUYEN TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 200.000 | 987155.201124.230209.ung ho MS 2024 289 chi Vu Thi Do |
20/11/2024 | 200.000 | 0200970422112023004920244Y8C561843.13481.230050.ung ho MS 2024.290 Ba Hoang Thi Phuc |
20/11/2024 | 200.000 | 020097042211202259402024VQPX440394.11727.225941.ung ho MS 2024.291 Pham Kien Vy |
20/11/2024 | 200.000 | 0200970422112022582920240N2U766250.9973.225830.ho MS 2024.292 Chi Vu Thi Dinh |
20/11/2024 | 200.000 | 020097042211202247562024TJZW898779.95789.224730.ung ho MS 2024.298 Ngo Hien Trang |
20/11/2024 | 200.000 | 020097042211202243392024EQBH568698.90075.224340.ung ho MS 2024.300 Chi Thai Thi Kim Ly |
20/11/2024 | 200.000 | 0200970422112022225620246QEW340660.53859.222230.ho MS 2024.327 Ong Trinh Van Len |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7670434391.ung ho ms 2024.326( luong tien dung).CT tu 0021000402360 TA NGOC TIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 200.000 | 020097042211201635112024EH42212083.62383.163512.ung ho MS 2024.327 |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7667735311..CT tu 0271001100195 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7667695736.MS 2024.322.CT tu 0011003181126 BUI VAN TOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7666773269..CT tu 3938886616 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 200.000 | 238497.201124.101805.ung ho MS 2024323 chi em ngan huyen |
20/11/2024 | 200.000 | 082883.201124.095003.Ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung FT24325745202640 |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7664162570.MS 2024327.CT tu 0021001807319 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 200.000 | 747714.201124.084311.Ung ho em Luong Tien Dung, MS 2024.326 |
20/11/2024 | 200.000 | 020097048811200720582024mp96445315.645.072058.UNG HO MS 2024.327 ONG TRINH VAN LEN |
20/11/2024 | 200.000 | 020097042211200707382024VZ5T124656.74014.070738.ung ho MS 2024.327 Ong Trinh Van Len |
20/11/2024 | 200.000 | MBVCB.7662489167.MS 2024.326.CT tu 0421003865313 NGUYEN HOANG VIET TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 300.000 | 0200970488112023164320242wYc049546.23871.231640.DIEU NGA UNG HO MS 2024.327 ONG TRINH VAN LEN |
20/11/2024 | 300.000 | 020097042211202257172024L6E8900825.9133.225715.ho MS 2024.293 Em Nguyen Duc Hau |
20/11/2024 | 300.000 | 020097042211202255442024D3F5199529.6708.225545.ho MS 2024.294 chi Phung Thi Lan |
20/11/2024 | 300.000 | 020097042211202254182024XX5T778923.5229.225419.ho MS 2024.295 Tran Van Son |
20/11/2024 | 300.000 | 020097042211202252592024CEG9737947.3441.225300.ung ho MS 2024.296 Hoang Thi Thuong |
20/11/2024 | 300.000 | 020097042211202248572024XGP8550727.98013.224858.ung ho MS 2024.297 3 chi em mo coi |
20/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7671245111.Ba Vo Thi Ngoi ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 300.000 | 734945.201124.154138.Ung ho MS 2024.327 ong trinh van len |
20/11/2024 | 300.000 | 588503.201124.140501.Ung ho MS 2024.327( ong Trinh Van Len) |
20/11/2024 | 300.000 | 020097041511200935442024UTQr796350.69657.093544.ung ho ms 2024.327 |
20/11/2024 | 300.000 | MBVCB.7663500427.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2024.327 (Ong Trinh Van Len).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7671991512.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.327(ong Trinh Van Len).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 400.000 | MBVCB.7671979783.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2024.326(Luong Tien Dung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 400.000 | 020097042211192342482024B7MQ623970.39420.234246.ung ho MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh |
20/11/2024 | 500.000 | 020097042211202127202024AGTK818738.20842.212721.ms 2025.326 luong tien dung |
20/11/2024 | 500.000 | 558633.201124.204714.IBFT MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
20/11/2024 | 500.000 | 088871.201124.201703.Ms 2024.326 uh Luong Tien Dung FT24325182170103 |
20/11/2024 | 500.000 | 314236.201124.142433.MK gui Ms 2024.323. Chi em Ngan Huyen FT24325911306680 |
20/11/2024 | 500.000 | 275130.201124.134510.LUC TRIEU MINH chuyen tien ung ho MS 2024.325( Anh Nguyen Cong Nguyen), ma GD 268035112 |
20/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7666516972.ung ho MS 2024327 Ong Trinh Van Len.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
20/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7665504228.ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.314.CT tu 1035557434 NGUYEN HOANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7665492055.ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.315.CT tu 1035557434 NGUYEN HOANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 500.000 | MBVCB.7665467306.ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.320.CT tu 1035557434 NGUYEN HOANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 500.000 | 244676.201124.110208.ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung, ma GD 267993560 |
20/11/2024 | 500.000 | 02009704881120102721202461DR158912.63593.102721.UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI O HA TINH |
20/11/2024 | 500.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.71895820500.20241120.71895820500-0773810008_Ung ho MS 2024326 |
20/11/2024 | 500.000 | 020097048811200956452024nqM8026363.45961.095645.NGUYEN VIET HOANG CHUYEN TIEN UNG HO LUONG TIEN DUNG MS 2024 326 |
20/11/2024 | 500.000 | 020097048811200950012024IdAL997911.21097.094935.NGUYEN VIET HOANG CHUYEN TIEN UNG HO ONG TRINH VAN LEN MS 2024 327 |
20/11/2024 | 500.000 | 020097041511200808322024wvFW574757.9816.080833.Ung ho MS 2024.323 ( CHI EM NGAN HUYEN) |
20/11/2024 | 500.000 | 322515.201124.050713.Ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung FT24325938112454 |
20/11/2024 | 500.000 | 020097042211192345402024ZFG9813562.41841.234541.ung ho MS 2024.317 Em Danh Ty |
20/11/2024 | 1.000.000 | MBVCB.7664475869.TRAN THANH DINH ung ho MS2024.321 NGUYEN THI NAM.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
20/11/2024 | 1.000.000 | 039921.201124.083011.ung ho MS 2024 327 ong trinh van len |
20/11/2024 | 10.000.000 | 813338.201124.085605.CSPM, CSTV giup do cho gia dinh ong Trinh Van Len ms2024.327 |
2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày | Số tiền | Thông tin ủng hộ |
11-11-2024 07:13:32 | 100.000 | CT DEN:126T24B0GFTVM8BE MBVCB.7572198038.478110.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
11-11-2024 08:40:22 | 100.000 | CT DEN:126T24B0GK6JM643 Vietinbank;114000161718;ung ho ms 2024. 318 |
11-11-2024 09:32:59 | 20.000 | CT DEN:431602783636 IBFT ms 2024.318 le dinh tuan |
11-11-2024 10:47:06 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.318 ( anh le dinh tuan ) |
11-11-2024 14:08:46 | 2.000.000 | CT DEN:126T24B0GXY7ES1C CTY QUANG MINH UNG HO MS2024.315 ANH PHAM VAN HOA |
11-11-2024 15:02:51 | 50.000 | ung ho MS 2024.318 gia dinh anh Le dinh tuan |
11-11-2024 15:08:32 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.318 (anh Le Dinh Tuan) |
11-11-2024 15:15:46 | 20.000 | TO QUANG HOANG Chuyen tien ung ho MS 2024.318 ( anh Le Dinh Tuan) |
12-11-2024 07:24:08 | 200.000 | Ung ho MS 2024.319 (Ong Nguyen Trung Thao) |
12-11-2024 08:36:35 | 200.000 | ung ho MS 2024.319 (ong nguyen trung thao) |
12-11-2024 11:21:37 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao) |
12-11-2024 11:55:25 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.319 ( ong nguyen trung thao ) |
12-11-2024 12:54:23 | 200.000 | CT DEN:431705268709 IBFT MS 2024.319 ong Nguyen Trung Thao |
12-11-2024 16:18:50 | 15.000 | CT DEN:431709376416 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024319 FT24317533640042 |
12-11-2024 18:39:28 | 100.000 | ung ho MS 2024.319( ong Nguyen Trung Thao) |
12-11-2024 19:13:29 | 3.753.750 | 2024111200649343 TONY PHAN 8764 SW VALE CT WILSONVILLE OR 97070 Donation for MS 2024 316 Vi Thi Anh Vietnamnet NewspaperDonation for MS 2024 316 Vi Thi Anh Vietnamnet News paper |
12-11-2024 20:49:33 | 100.000 | TONG DUY HUNG chuyen tien ung ho ma so 2024.317( em danh ty |
12-11-2024 22:17:46 | 300.000 | CT DEN:431715045836 Minh Hieu ung ho MS 2024 319 ong Nguyen Trung Thao |
13-11-2024 05:21:24 | 200.000 | CT DEN:126T24B0M98LCGNV MBVCB.7592948208.756984.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
13-11-2024 08:42:34 | 100.000 | CT DEN:126T24B0KV4N5W5K MBVCB.7594037695.447499.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
13-11-2024 09:13:00 | 50.000 | ung hoMS 2024.320(anh Nhu Hai) |
13-11-2024 09:46:19 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.320 ( anh nhu hai ) |
13-11-2024 09:49:31 | 15.000 | CT DEN:431802159672 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024320 FT24318204518182 |
13-11-2024 10:24:27 | 200.000 | Ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai) |
13-11-2024 10:27:45 | 200.000 | Ung ho MS 2024.319 (ong Nguyen Trung Thao) |
13-11-2024 14:04:04 | 50.000 | Ung ho MS 2024.307 (gia dinh anh Le Quang Loi) |
13-11-2024 14:04:58 | 50.000 | Ung ho MS 2024.304 (ong Bui Van Hung) |
13-11-2024 15:19:34 | 50.000 | CT DEN:126T24B0LAJX6QBJ NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.320 ANH NHU HAI |
13-11-2024 15:21:46 | 50.000 | CT DEN:126T24B0LAMTQVRV NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.317 EM DANH TY |
13-11-2024 15:23:15 | 50.000 | CT DEN:126T24B0LAPS66SX NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.315 ANH PHAM VAN HOA |
13-11-2024 15:24:18 | 50.000 | CT DEN:126T24B0LAR5HE59 NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.313 LUONG THUY HANH |
13-11-2024 15:28:21 | 50.000 | CT DEN:126T24B0LAWHPFSS NGUYEN THANH CUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.312 EM DO TUAN VU |
14-11-2024 09:01:59 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.321 ( ba nguyen thi nam ) |
14-11-2024 09:18:44 | 150.000 | LE DUC THUAN ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai) |
14-11-2024 09:21:22 | 100.000 | LE DUC THUAN ung ho MS 2024 (ong Nguyen Trung Thao) |
14-11-2024 09:58:19 | 100.000 | ung ho MS 2024.321( ba Nguyen Thi Nam) |
14-11-2024 13:32:53 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.320 (anh Nhu Hai) |
14-11-2024 13:34:17 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.321 (Ba Nguyen Thi Nam) |
14-11-2024 13:55:08 | 200.000 | HOANG PHUONG NGAN ung ho MS2024.321 ba Nam |
14-11-2024 15:26:13 | 100.000 | CT DEN:126T24B0MYRAGNBZ ung ho MS 2024.320 |
14-11-2024 15:26:57 | 100.000 | CT DEN:126T24B0MYS8QF1R ung ho MS 2024.319 |
14-11-2024 15:30:36 | 100.000 | CT DEN:126T24B0MYX3971Y ung ho MS 2024.317 |
14-11-2024 20:39:52 | 300.000 | CT DEN:126T24B0NAXGWPKX DIEU NGA UNG HO MS 2024.321 BA NGUYEN THI NAM |
14-11-2024 20:47:27 | 100.000 | CT DEN:126T24B0NB7H9AHP MBVCB.7611379992.590703.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
14-11-2024 21:14:17 | 15.000 | CT DEN:431914994320 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024321 FT24319187925806 |
15-11-2024 09:58:57 | 15.000 | CT DEN:432002408356 NGUYEN THU HUYEN chuyen khoan den MS 2024322 FT24320513251136 |
15-11-2024 10:45:19 | 1.000.000 | NGUYEN MINH TOAN chuyen tien cty cp thien ly hung yen ung ho ms 2024.320 anh nhu hai |
15-11-2024 13:28:47 | 30.000 | NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2024.322 anh truong anh vinh |
15-11-2024 16:48:38 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
15-11-2024 21:46:11 | 200.000 | CT DEN:432014987342 Ung ho Ms 2024.322 A Truong Anh Vinh FT24321000398020 |
15-11-2024 22:23:34 | 200.000 | CT DEN:126T24B0Q2W14XTK MBVCB.7622977126.045912.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
16-11-2024 04:00:11 | 1.000.000 | CT DEN:432021475052 MS 2024.322 anh Truong Anh Vinh FT24321122008040 |
16-11-2024 04:02:33 | 500.000 | CT DEN:432021475635 MA 2024.321 ba Nguyen Thi Nam FT24321743550260 |
16-11-2024 04:04:13 | 500.000 | CT DEN:432021476053 MS 2024.256 chi Nguyen Thi Kim Chau FT24321056213070 |
16-11-2024 04:05:13 | 500.000 | CT DEN:432021476313 MS 2024.320 anh Nhu Hai FT24321302541905 |
16-11-2024 04:06:26 | 500.000 | CT DEN:432021476617 MS 2024.318 anh Le Dinh Tuan FT24321400268067 |
16-11-2024 04:08:52 | 500.000 | CT DEN:432021477372 MS 2024.309 Luu Hoang Hai FT24321608506697 |
16-11-2024 04:12:29 | 500.000 | CT DEN:432021478421 MS 2024.307 gia dinh anh Le Quang Loi FT24321108516975 |
16-11-2024 04:13:32 | 500.000 | CT DEN:432021478743 MS 2024.302 Le Duy Phuong FT24321630404031 |
16-11-2024 04:14:45 | 500.000 | CT DEN:432021479083 MS 2024.291 Pham Kien Vy FT24321293395059 |
16-11-2024 04:15:52 | 500.000 | CT DEN:432021479392 MS 2024.287 chi Le Thi Quyen FT24321713884290 |
16-11-2024 04:16:52 | 500.000 | CT DEN:432021479667 MS 2024.279 Chi em Phuong Ngoc FT24321470306013 |
16-11-2024 04:20:37 | 500.000 | CT DEN:432021480609 MS 2024.272 gia dinh chu Nguyen Thi Vui FT24321035849196 |
16-11-2024 04:21:30 | 500.000 | CT DEN:432021480853 MS 2024.268 Nguyen Quynh Chi FT24321205648082 |
16-11-2024 04:22:46 | 500.000 | CT DEN:432021481179 MS 2024.250 chi Ca Thi Xuoi FT24321210035233 |
16-11-2024 04:24:17 | 500.000 | CT DEN:432021481595 MS 2024.245 Nguyen Quang Vinh FT24321200675828 |
16-11-2024 04:25:42 | 500.000 | CT DEN:432021482012 MS 2024.235 Nguyen Duc Thiem FT24321609069300 |
16-11-2024 04:26:50 | 500.000 | CT DEN:432021482290 MS 2024.228 Hoang Nguyen Ha Anh FT24321653155083 |
16-11-2024 04:27:37 | 500.000 | CT DEN:432021482495 MS 2024.224 FT24321797874175 |
16-11-2024 04:28:48 | 500.000 | CT DEN:432021482816 MS 2024.213 Pham Thi Thu Phuong FT24321330010058 |
16-11-2024 04:31:03 | 500.000 | CT DEN:432021483484 MS 2024.185 Dinh Van Dieu FT24321789040115 |
16-11-2024 04:32:32 | 500.000 | CT DEN:432021483891 MS 2024.182 anh Nguyen Van Binh FT24321085209015 |
16-11-2024 04:33:28 | 500.000 | CT DEN:432021484132 MS 2024.168 anh Hoang Huu Huan FT24321002068400 |
16-11-2024 04:34:19 | 500.000 | CT DEN:432021484353 MS 2024.150 Anh Tran Huu Minh FT24321050153063 |
16-11-2024 06:45:58 | 150.000 | ung ho MS 2024.322( anh Truong Anh Vinh) |
16-11-2024 07:28:45 | 500.000 | CT DEN:126T24B0QQ1YYM9W ck 2024 323 ung ho chi em ngan huyen |
16-11-2024 09:35:37 | 500.000 | CT DEN:432102158532 MS 2024.147 Quan Hoai Ngoc FT24321708572401 |
16-11-2024 10:30:11 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.322 ( anh truong anh vinh ) |
16-11-2024 10:31:02 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.323 ( chi em ngan huyen ) |
16-11-2024 11:24:37 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen) |
16-11-2024 11:56:29 | 20.000 | CT DEN:432104845217 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024323 FT24321966461840 |
16-11-2024 14:59:24 | 100.000 | CT DEN:126T24B0R7K2YFA5 UNG HO MS 2024.323 |
16-11-2024 16:58:05 | 200.000 | CT DEN:432109957052 MS 2024.323 |
16-11-2024 18:00:57 | 200.000 | CT DEN:126T24B0RELUBTYJ MBVCB.7630497860.893630.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
17-11-2024 07:24:38 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SBU4HNKR MBVCB.7634163636.319867.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
17-11-2024 07:52:55 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SCXGALNQ UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
17-11-2024 08:13:15 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SDQBY5PK LE THI THUY HANG CHUYEN TIEN2024 324 |
17-11-2024 09:27:24 | 100.000 | ung ho MS 2024.324 le van hoang |
17-11-2024 10:05:56 | 100.000 | MS2024.324(LEVANHOANG) |
17-11-2024 10:22:20 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SJQTJ3SB LE VAN THINH chuyen tien |
17-11-2024 11:14:01 | 100.000 | ung ho Hoang |
17-11-2024 11:19:45 | 100.000 | CT DEN:432211456505 THIEN NGAN UNG HO MS2024.324 (LE VAN HOANG) |
17-11-2024 11:45:00 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SMXZ9G83 2024.324 Le Van Hoang |
17-11-2024 11:59:15 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17-11-2024 12:10:01 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SNX07GTM ung ho MS 2024.324 Le Van Hoang |
17-11-2024 12:18:17 | 100.000 | CT DEN:126T24B0SP7XPFT9 NGUYEN THI HUONG chuyen tien ung ho e le van hoang 24t |
17-11-2024 12:44:21 | 100.000 | MS 2024.324 (le van hoang) |
17-11-2024 12:49:07 | 200.000 | CT DEN:241712191771 MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
17-11-2024 13:09:57 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.324 ( le van hoang ) |
17-11-2024 16:05:56 | 15.000 | CT DEN:432209132929 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024324 FT24323469612838 |
17-11-2024 17:40:10 | 100.000 | CT DEN:126T24B0T1QZSF4Z MBVCB.7639722816.995174.DUONG NGUYEN KHANH LINH ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang).CT tu 0301000395109 DUONG NGUYEN KHANH LINH toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
17-11-2024 18:30:27 | 100.000 | ung ho MS 2024.324( Le Van Hoang) |
17-11-2024 21:34:14 | 100.000 | ung ho ms 2024.252( em ho thanh nhan ) |
17-11-2024 21:37:09 | 500.000 | CT DEN:213709272253 ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.313 |
17-11-2024 21:38:58 | 500.000 | CT DEN:213858637249 ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.311 |
17-11-2024 21:41:02 | 500.000 | CT DEN:214059274150 ong Nguyen Son Thuy Hung ung ho MS 2024.308 |
18-11-2024 06:46:10 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.324 (Le Van Hoang) |
18-11-2024 06:47:17 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen) |
18-11-2024 06:48:14 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
18-11-2024 07:10:23 | 200.000 | MS 2024.301 be Cao Thi Ngan Tam |
18-11-2024 08:04:26 | 100.000 | Ung ho MS 2024.325 |
18-11-2024 09:14:33 | 500.000 | CT DEN:126T24B0U40WGY7Y NGUYEN LE THIEN THANH CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.325 ANH NGUYEN CONG NGUYEN |
18-11-2024 09:17:57 | 200.000 | CT DEN:126T24B0U45CXMCD CHUYEN TIEN UNG HO MS 2024.324 LE VAN HOANG |
18-11-2024 09:22:27 | 100.000 | CT DEN:432302294737 Ung ho MS 2024.325 anh Nguyen Cong Nguyen |
18-11-2024 09:24:08 | 15.000 | CT DEN:432302767439 NGUYEN THU HUYEN chuyen den MS 2024325 FT24323071076544 |
18-11-2024 09:58:52 | 50.000 | CT DEN:126T24B0U5RE2QK3 Vietinbank;114000161718;ms2024. 325 |
18-11-2024 10:33:17 | 1.000.000 | CT DEN:432303326588 Ung ho MS 2024.325 anh Nguyen Cong Nguyen |
18-11-2024 10:48:46 | 30.000 | NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2024.325 anj ngyen cong nguyen |
18-11-2024 11:55:51 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.325 ( anh nguyen cong nguyen ) |
18-11-2024 12:22:18 | 500.000 | ung ho MS 2024.325(Anh Nguyen Cong Nguyen) |
18-11-2024 12:44:52 | 500.000 | ung ho MS 2024. 325 Nguyen Cong Nguyen |
18-11-2024 13:31:59 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.325 (anh Nguyen Cong Nguyen) |
18-11-2024 21:40:19 | 100.000 | ung ho MS 2024.325(anh Nguyen Cong Nguyen) |
18-11-2024 21:57:32 | 200.000 | TRINH HOAI NHAN chuyen tien ung ho MS 2024.325 Anh Nguyen Cong Nguyen |
19-11-2024 09:20:50 | 300.000 | CT DEN:432402390029 Ung ho ma so 2024.325 nguyen cong nguyen FT24324000807215 |
19-11-2024 09:26:07 | 300.000 | ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
19-11-2024 09:28:05 | 100.000 | CT DEN:432402072391 THUC HUYNH TAN chuyen tien ung ho ms 2024.326 luong tien dung |
19-11-2024 10:19:00 | 500.000 | CT DEN:126T24B0VUFLADY9 ung ho MS 2024.326 Luong Tien Dung chuc em mau khoe |
19-11-2024 10:28:29 | 100.000 | 71819272030-0972902638-TRAN PHAM SI NGUYEN ung hoMS 2024326 Luong Tien Dung |
19-11-2024 12:42:38 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
19-11-2024 13:28:59 | 500.000 | CT DEN:432406501455 Ung ho MS 2024.326 - Luong Tien Dung |
19-11-2024 13:52:18 | 500.000 | VO THI QUYEN chuyen tien ung ho ma so 2024.326 |
19-11-2024 14:27:51 | 100.000 | CT DEN:126T24B0W447GNXR MBVCB.7657369971.444136.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
19-11-2024 15:40:06 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.326 ( luong tien dung ) |
20-11-2024 03:29:12 | 500.000 | Ung ho MS 2024.322 (anh Truong Anh Vinh) |
20-11-2024 03:32:35 | 350.000 | Ung ho MS 2024.321 (ba Nguyen Thi Nam) |
20-11-2024 03:35:57 | 700.000 | Ung ho MS 2024.323 (chi em Ngan Huyen) |
20-11-2024 07:05:38 | 15.000 | ung ho ms 2024.382 |
20-11-2024 12:14:59 | 100.000 | CT DEN:126T24B0XLWC88X6 MBVCB.7666103900.161115.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2024.327 (ong Trinh Van Len).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
20-11-2024 13:05:00 | 200.000 | CT DEN:126T24B0XNUDNUWX UNG HO MS 2024.326 LUONG TIEN DUNG |
20-11-2024 13:15:01 | 10.000 | CT DEN:126T24B0XP7MHWPY ung ho MS 2024.308 chi Pham Thi Gam DINH TRUNG13hh14.20.11.24 chuyen tien |
20-11-2024 14:10:53 | 300.000 | LE CAM THUY ung ho MS 2024.326 (Luong Tien Dung) |
20-11-2024 14:33:47 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2024.327 ( ong trinh van len ) |
20-11-2024 19:04:56 | 100.000 | Cuong ung ho MS 2024.327(ong Trinh Van Len) |
Ban Bạn đọc
(责任编辑:Bóng đá)
下一篇:Kèo vàng bóng đá Brentford vs Liverpool, 22h00 ngày 18/1: Khó thắng cách biệt
- Quy hoạch quanh sông Hồng đang tạo nên diện mạo mới của khu phía Đông nói chung và quận Long Biên nói riêng. Bởi vậy thị trường BĐS Long Biên nóng hơn bao giờ hết, tuy nhiên nguồn cung căn hộ cao cấp nơi đây lại khá ít ỏi.
Tiềm năng phát triển lớn
Hiện tại, quy hoạch quanh sông Hồng đang là điểm nhấn chính tạo nên bộ mặt mới cho khu phía Đông nói chung và quận Long Biên nói riêng. Nhiều tuyến đường được mở rộng và xây mới, các cây cầu xây bắc qua sông là điểm kết nối có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế và xã hội của khu vực này.
Ngay sau khi thông xe cầu Vĩnh Tuy, cầu Thanh Trì, mở rộng tuyến đường quốc lộ 5B, đường liên tỉnh Hưng Yên - Hà Nội, khách hàng và giới đầu tư lại hồi hộp “hóng” giá đất có những biến chuyển gì tiếp theo.
So với năm trước, giá bất động sản khu vực này nhích lên đáng kể ở phân khúc đất thổ cư trong khi giá chung cư cao cấp chỉ tăng nhẹ. Nếu xét đến những tiện ích hiện đại, giao thông thuận tiện của các dự án cao cấp tại quận Long Biên, mức giá hiện nay được đánh giá là khá cạnh tranh so với những dự án có phân khúc tương đương tại phía Tây thủ đô.
Cầu Vĩnh Tuy nối liền quận Long Biên và trung tâm thành phố
GS Đặng Hùng Võ - nguyên thứ trưởng Bộ Tài nguyên & Môi trường cho rằng: “Trước đây chủ đầu tư và người mua nhà đổ xô về khu vực phía Tây là do quy hoạch của Nhà nước hướng về đây. Tôi cho rằng BĐS phía Đông hội tụ đầy đủ yếu tố “nhất cận thị, nhị cận giang, tam cận lộ” để phát triển”.
Cung chưa đủ cầu
Mặc dù có rất nhiều tiềm năng phát triển nhưng nguồn cung căn hộ cao cấp tại đây lại chưa đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng. Đa số thị trường phía Đông phát triển những dự án liền kề biệt thự có quy mô lớn như Vinhomes Riverside (từ 20 tỷ đồng), Khu đô thị mới Sài Đồng (giá từ 60 triệu đồng/m2), Ecopark cung cấp những sản phẩm biệt thự và căn hộ với giá trị khá cao so với đại đa số khách hàng.
Biệt thự Vinhomes Riverside đẳng cấp bậc nhất nhưng mức giá cũng vượt xa khả năng của đại bộ phận người dân
Hoặc một số dự án nhà ở xã hội với chi phí bằng hoặc thấp hơn 1 tỷ đồng như chung cư Đặng Xá của Viglacera dành toàn bộ diện tích để xây dựng nhà ở với khoảng 900 căn hộ đã kín chỗ. New Space Giang Biên cũng nhanh chóng “hết hàng” chỉ sau 3 tháng mở bán. Có thể thấy nhu cầu nhà ở của người dân và sức hấp dẫn về giá của khu vực này là vô cùng lớn. Song, nguồn cung về căn hộ cao cấp chưa có nhiều.
Mặc dù lượng cầu lớn cũng như số lượng công trình đã hoặc sắp hoàn thiện tăng đáng kể trong thời gian qua, nhiều khách hàng vẫn chưa sẵn sàng xuống tiền mua căn hộ.
Anh Phạm Quang Sơn, một khách hàng đang tìm mua nhà tại quận Long Biên cho biết: “Gia đình tôi muốn căn hộ của mình được đặt trong tổng thể dự án có nhiều tiện ích hiện đại và có không gian xanh. Vì vậy những dự án với mật độ xây dựng quá dày, chỉ là nơi ở đơn thuần sẽ không đáp ứng được yêu cầu.”
Người mua nhà đều mong muốn được sống trong không gian xanh và nhiều tiện ích
Căn hộ cao cấp giá 3 sao có là giấc mơ?
Một số dự án được coi là “đáng đồng tiền bát gạo” tại quận Long Biên có thể kể đến: Khu đô thị Việt Hưng (bao gồm nhiều dự án), Sunrise Building 3 Sài Đồng, Berriver Long Biên … Những sản phẩm nhà ở này đều được đầu tư phát triển bởi những chủ đầu tư lớn với đầy đủ tiện ích đẳng cấp như trung tâm thương mại, trường học, nhà hàng, spa… nhằm mang đến cuộc sống thoải mái, tiện nghi cho khách hàng.
Sự gia nhập của những tên tuổi lớn cho thấy tiềm năng của thị trường bất động sản tại khu vực Long Biên đã được đánh giá đúng mức. Trong khi quỹ đất tại phía Đông Hà Nội còn khá rộng và mặt bằng giá rất hấp dẫn, ngay khi những dự án cao cấp này ra mắt, nhiều khách hàng và nhà đầu tư đã nhanh chóng đặt chỗ và giao dịch để tận dụng lợi thế này trước khi giá bị đẩy lên cao.
Có thể nói, với những điều kiện thuận lợi về mặt hạ tầng và nguồn cầu dồi dào, thị trường bất động sản tại Long Biên sẽ là mảnh đất tiềm năng cho những nhà đầu tư có chiến lược phát triển bài bản và bền vững.
Thúy Ngà
" alt="BĐS Q.Long Biên khan hiếm căn hộ cao cấp" /> - Trong thời gian thai kì và cho con bú, mẹ cần dùng thêm 2 ly sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để đáp ứng đầy đủ nhu cầu tăng cao, hình thành nền tảng cho khả năng học hỏi, phát triển và quá trình lớn lên của trẻ.
Đây là chia sẻ của TS. Low Yen Ling - Giám đốc Trung Tâm Nghiên Cứu & Phát Triển Abbott Nutrition Châu Á Thái Bình Dương bên lề Hội thảo giới thiệu “Hướng dẫn Quốc gia về Dinh dưỡng cho Phụ nữ có thai và Bà mẹ cho con bú” do Bộ Y tế tổ chức tháng 3/2017.
TS. Low Yen Ling, Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển, Abbott Nutrition châu Á Thái Bình Dương
Nền tảng tối ưu cho con phát triển
- Thưa bà, bà có thể giải thích rõ hơn chế độ dinh dưỡng dành cho người mẹ trong thời gian mang thai và cho con bú có tác động thế nào đến sự phát triển của bé?
Abbott hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng của cả mẹ và bé, bất kể người mẹ đang trong thời kì mang thai, cho con bú, hay đang nuôi con bằng sữa công thức hoặc cả hai. Chúng tôi đã thực hiện nghiên cứu chuyên sâu về nhu cầu dinh dưỡng cao đáng ngạc nhiên của bé từ khi là bào thai đến giai đoạn thơ ấu, vì chúng tôi biết rằng dinh dưỡng đầy đủ và tối ưu trong giai đoạn này sẽ giúp hình thành một nền tảng cho khả năng học hỏi, phát triển và quá trình lớn lên của trẻ.
Một nghiên cứu gần đây về “Tác động của sữa bổ sung dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai đến tình trạng sức khỏe của bé sơ sinh và thành công trong việc nuôi con bằng sữa mẹ” đã được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của sản phẩm bổ sung dinh dưỡng cho mẹ tới tình trạng bé sơ sinh và hiệu quả nuôi con bú.
Theo đó, mỗi bà mẹ Việt Nam tham gia chương trình hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ sẽ uống 2 ly Similac Mom mỗi ngày, trong suốt thời gian mang thai tới 3 tháng sau khi sinh và cho con bú. Nghiên cứu cho thấy những bà mẹ thuộc nhóm có uống bổ sung 2 ly sữa Similac Mom mỗi ngày từ thời gian mang thai đến giai đoạn cho con bú sẽ có những lợi ích như sau: Bé được sinh ra với các chỉ số phát triển tốt và khỏe mạnh hơn (cân nặng cao hơn, chu vi vòng đầu đạt chuẩn); Có khả năng nuôi con bằng sữa mẹ hiệu quả tốt và thành công.
- Vậy thưa Tiến sĩ, chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và cho con bú như thế nào là được xem là lý tưởng để giúp bé phát triển?
Hầu hết mẹ đều biết rằng nhu cầu dinh dưỡng trong thời kì mang thai sẽ cao hơn, vì họ cần chia sẻ dinh dưỡng cho bé trong bụng. Nhưng, nhiều mẹ không biết rằng nhu cầu dinh dưỡng của mẹ trong thời gian cho con bú cao hơn bất kì thời kì nào khác trong cuộc đời của người phụ nữ.
Sau khi sinh, cân nặng của bé có thể tăng gấp đôi trong vòng 3-4 tháng đầu và nguồn cung cấp dinh dưỡng duy nhất cho bé là sữa mẹ. Điều này có nghĩa là nếu người mẹ chỉ nuôi con bằng sữa của mình, người mẹ đó đang phải cung cấp một lượng lớn dinh dưỡng cho con.
Chế độ ăn uống thông thường không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng tăng cao trong thời gian mang thai và cho con bú. Do đó, trong thời gian này, người mẹ cần một chế độ ăn uống đầy đủ và cân bằng, đồng thời cần dùng thêm 2 ly sản phẩm bổ sung dinh dưỡng được chứng minh nghiên cứu lâm sàng mỗi ngày để đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng.
Dùng thêm 2 ly sản phẩm bổ sung dinh dưỡng được chứng minh nghiên cứu lâm sàng mỗi ngày để đảm bảo đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng trong thời gian mang thai và cho con bú
Cải thiện dinh dưỡng phụ nữ mang thai, cho con bú
- Là một trong những bên tham gia hỗ trợ kỹ thuật, theo bà, hướng dẫn Quốc gia về Dinh dưỡng cho Phụ nữ có thai và Bà mẹ cho con bú vừa được Bộ Y tế ban hành sẽ giúp cải thiện chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam như thế nào?
Việc cải thiện chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú là một vấn đề quan trọng cần được can thiệp thấu đáo. Vì một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng trong giai đoạn này tác động đáng kểlên việc hình thành một nền tảng cho khả năng học hỏi, phát triển và quá trình lớn lên của trẻ.
Abbott nhận thấy việc Bộ Y tế xây dựng và ban hành một hướng dẫn dinh dưỡng hoàn chỉnh như thế này là bước khởi đầu hết sức cần thiết. Năm ngoái, chúng tôi đã kí Biên bản ghi nhớ với Bộ Y tế để triển khai Dự án về cải thiện tình trạng dinh dưỡng của phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú ở Việt Nam, và năm nay, chúng tôi đã hợp tác với Bộ Y tế để phát triển Hướng dẫn dinh dưỡng dành cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trong đó có sự hỗ trợ bởi các chuyên gia và kết quả của nghiên cứu lâm sàng của Abbott.
Chúng tôi tin rằng một khi Hướng dẫn Quốc gia này được triển khai và thực hiện tại các cấp độ sẽ mang kết quả tốt hơn cho Việt Nam và các thế hệ mai sau.
- Xin cảm ơn bà!
Thùy Dương
" alt="Dinh dưỡng cân bằng cho mẹ để bé phát triển tối ưu" /> - Biện pháp mạnh chống vượt đèn đỏ" alt="Thế nào là 'Xe Vua'?" />
- - Benfica mang đến cho Jose Mourinho cảm xúc trái ngược. Tự hào có, và cả những nỗi đau.Benfica vs MU: Chờ bộ mặt khác của Quỷ đỏ" alt="Mourinho vs Benfica: Về ngôi nhà của tận cùng nỗi đau" />
- ·Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Empoli, 2h45 ngày 20/1: Chiến thắng nhọc nhằn
- ·Park 12 Vinhomes Times City ưu đãi lớn nhất năm
- ·Lợi nhuận của Samsung Electro
- ·Viettel hỗ trợ tra cứu điểm thi THPT quốc gia miễn phí
- ·Siêu máy tính dự đoán Lille vs Nice, 03h05 ngày 18/01
- ·Đây là những gì thực sự sẽ xảy ra nếu bạn mở cửa máy bay khi đang ở giữa bầu trời
- ·Nhà giàu Việt ‘ngắm’ BĐS hạng sang nước ngoài
- ·Xe buýt ngông nghênh chạy ngược chiều trên đường quốc lộ
- ·Nhận định, soi kèo Thanh Hóa vs Hà Tĩnh, 18h00 ngày 18/1: Khách ‘ghi điểm’
- ·Truyện Khí Trùng Tinh Hà
- - Màn trình diễn chói sáng của Messi giúp Argentina đánh bại Ecuador 3-1, qua đó giành tấm vé dự World Cup 2018 một cách ngoạn mục.Lịch thi đấu, BXH vòng loại World Cup 2018 khu vực Nam Mỹ" alt="Video bàn thắng Ecuador 1" />
- Trong bối cảnh quỹ đất khu vực trung tâm thủ đô ngày càng khan hiếm, sự xuất hiện một dự án phức hợp cao cấp ngay trung tâm Trung Hòa Nhân Chính như The Legend chắc chắn sẽ tạo nên cơn sốt lớn đối với thị trường.
Vị trí vàng khẳng định đẳng cấp
Khu vực Trung Hòa Nhân Chính luôn được coi là trung tâm, tâm điểm của Thủ đô Hà Nội với cơ sở hạ tầng đồng bộ và bài bản, các tiện ích hiện hữu có sẵn hiện đại, kết nối cực kỳ thuận tiện tới bất kỳ nơi đâu từ các quận nội đô cho đến việc di chuyển ra ngoại thành.Việc sở hữu quỹ đất “vàng” tại khu vực này là lợi thế vượt trội của các đại gia địa ốc khi xây dựng những công trình đáp ứng nhu cầu cấp thiết của thị trường về “căn hộ vị trí trung tâm”.
Tọa lạc tại vị trí số 109 Nguyễn Tuân, Hà Nội, ngay trung tâm Trung Hòa Nhân Chính, dự án khu căn hộ cao cấp The Legend là một biểu tượng mới cho nhịp sống năng động tại nơi đây.
Là sản phẩm bất động sản đầu tiên của thương hiệu Đại Việt Trí Tuệ - một tên tuổi thâm niên 20 năm trong các lĩnh vực kinh doanh thương mại và chuỗi nhà hàng, The Legend được quan tâm chăm chút từng chi tiết để mang đến tổ hợp sống hoàn hảo nhất cho cư dân.
Phối cảnh dự án The Legend, 109 Nguyễn Tuân, Hà Nội
Nằm tại ngã tư Nguyễn Tuân - Ngụy Như Kon Tum, ngay giữa cộng đồng dân cư hiện đại dân trí cao, The Legend tiếp giáp 3 mặt đường lớn bao gồm đường Nguyễn Tuân, đường Ngụy Như Kon Tum và đường nội bộ, mang đến không gian khoáng đạt và tầm nhìn đắt giá. Đồng thời, dự án sở hữu đầy đủ các yếu tố Điện - Đường - Trường - Trạm mà khu vực mang lại. Từ dự án có thể thuận tiện di chuyển tới tất cả các trục đường giao thông huyết mạch của Thủ đô như Lê Văn Lương, Trần Duy Hưng, Nguyễn Trãi, Đại lộ Thăng Long đến đường cao tốc vành đai 3 kết nối sân bay và liên tỉnh. Đồng thời, The Legend ngay gần các tiện ích hiện đại như trung tâm hội nghị Quốc gia, khu mua sắm BigC, các trường đại học và bệnh viện lớn.
Vị trí vàng có thể coi là điểm nhấn quan trọng của dự án trong bối cảnh quỹ đất khu vực trung tâm, đặc biệt là những khu vực cơ sở hạ tầng và dân cư hiện hữu đang ngày càng khan hiếm. The Legend hứa hẹn sẽ mang lại cuộc sống hiện đại và chất lượng sống bậc nhất cho cư dân nơi đây.
Nội thất hoàn thiện đầy đủ cao cấp
Được xây dựng trên diện tích đất gần 6.000 m2, The Legend bao gồm 2 tòa căn hộ 30 tầng cùng 2 tầng hầm rộng lớn và 3 tầng để xe trên cao giúp khu căn hộ cao cấp này đảm bảo đủ chỗ để xe ô tô cho tất cả các căn hộ.
The Legend cung cấp 460 căn hộ được chăm chút đến từng chi tiết nhỏ sẽ tiết giảm chi phí đáng kể cho cư dân trong cuộc sống lâu dài tại đây. Với diện tích đa dạng từ 64-165,5m2 bao gồm 2 - 4 phòng ngủ, The Legend đem lại nhiều sự lựa chọn cho người mua nhà. Mỗi căn hộ được hoàn thiện đầy đủ nội thất như sàn gỗ, cửa gỗ chống cháy, đầy đủ thiết bị vệ sinh, bình nóng lạnh, điều hòa, tủ bếp, bếp từ, máy hút mùi, tủ quần áo âm tường, tủ giầy, hệ thống chuông cửa hình ảnh…
Tất cả các thiết bị hiện đại, thông minh và đạt tiêu chuẩn cao cấp đến từ các hãng sản xuất đồ gia dụng nổi tiếng như Nexo, Grohe, American Standard, Mitsubitsi, Toto, Daikin, Panasonic, Wilo…
The Legend là tổng hòa của không gian sống gần gũi với thiên nhiên nhưng vẫn mang đậm nét hiện đại văn minh
Phong cách sống sang như khách sạn cao cấp
Lấy cảm hứng thiết kế như một khách sạn cao cấp trong lòng thành phố hiện đại, dự án là sự kết hợp tuyệt vời giữa thiết kế thời thượng với nét truyền thống của người Việt Nam, tận dụng hiệu quả ánh sáng tự nhiên, lưu thông không khí làm tăng giá trị cho môi trường sống của cư dân.
Sống tại căn hộ đẳng cấp The Legend, những cư dân tương lai không chỉ tận hưởng một không gian sống sang ngay trong căn hộ mà còn được trải nghiệm những tiện ích vượt trội tại chính tòa nhà của mình.
Điểm nhấn về tiện ích phải kể đến bể bơi bốn mùa và phòng tập gym giúp chăm sóc sức khỏe của các thành viên trong gia đình. Trung tâm spa, dịch vụ và mua sắm, đặc biệt nhà trẻ ở tầng trệt kết nối với sân chơi của trẻ em đáp ứng nhu cầu của những gia đình trẻ. Bên cạnh đó, hệ thống 10 thang máy xuyên suốt sử dụng thẻ từ giúp giao thông của cư dân trong tòa nhà tối ưu nhất. Sảnh đón sang trọng nằm ở vị trí chính giữa của dự án, hướng ra mặt đường Ngụy Như Kon Tum.
Bể bơi bốn mùa hiện đại là nơi thư giãn và chăm sóc sức khỏe cho cư dân
Được bảo lãnh bởi Ngân hàng BIDV và phân phối chính thức bởi đơn vị chuyên nghiệp Đất Xanh Miền Bắc, các khách hàng có thể hoàn toàn tin tưởng vào chất lượng và tiến độ của dự án. Các cư dân tương lai có thể lựa chọn vay vốn lên tới 70% giá trị căn hộ với mức lãi suất ưu đãi 0% trong 18 tháng. Đặc biệt, 100 khách hàng đầu tiên kí hợp đồng mua bán trong tháng 9 sẽ được tặng ngay 3 năm phí quản lý dịch vụ. Căn hộ The Legend dự kiến bàn giao vào Quý I/2018.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Đơn vị phân phối chính thức: Đất Xanh Miền Bắc:Hotline 0936 90 91 91
Thúy Ngà
" alt="Ra mắt dự án The Legend 109 Nguyễn Tuân" /> - - Thời ngày qua, thời tiết mưa nắng khiến nhiều người cao tuổi ở Sài Gòn nhập viện khi bị căn bệnh viêm phổi hành hạ.
Theo thống kê của khoa Cấp cứu BV Đại học Y dược TP.HCM, chỉ trong mấy ngày nghỉ Tết âm lịch đã tiếp nhận hơn 500 trường hợp cấp cứu, trong đó phần lớn là bệnh lý viêm phổi ở người già.
Đơn cử như trường hợp ông Đặng Nam (69 tuổi, cán bộ hưu trí ở Cai Lậy, Tiền Giang) đến BV thăm khám trong tình trạng mệt nhiều kèm ho húng hắng.
Bác sĩ thăm khám cho ông Nam Theo người nhà, ông Nam bán cây cảnh vào dịp Tết. Năm nay thời tiết thay đổi đột ngột, mưa liên tục vào những ngày giáp Tết nên ông thường xuyên túc trực liên tục ngoài vườn mai.
Khi ở chợ hoa Tết, vì lo việc bán buôn nên cả ngày ông không ăn uống, và ho thường xuyên. Ông Nam đã tự lấy thuốc cảm ở tiệm uống nhưng không thuyên giảm.
Ngay ngày cúng tổ tiên, ông Nam phải cùng con gái tới “gõ cửa” bệnh viện. Do quãng đường di chuyển khá xa nên tình trạng nặng hơn khiến ông này phải thở ô-xy khi vừa vào thăm khám.
Người bệnh và gia đình rất bất ngờ khi bác sĩ thông báo bị viêm phổi. Dù vậy, ông Nam muốn xin thuốc về nhà tự điều trị.
Lúc này, bác sĩ giải thích kết quả xét nghiệm và hình chụp X–Quang ngực cho thấy tình trạng bệnh của ông có thể sẽ biến chứng trầm trọng hơn, thậm chí nguy hiểm tới tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Ông Nam đành phải “ăn Tết” trong bệnh viện.
Bệnh viêm phổi có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời Bác sĩ CKI Nguyễn Viết Hậu - Phó trưởng khoa Cấp cứu BV Đại học Y dược TP.HCM cho hay, bệnh của ông Nam là viêm phổi cộng đồng điển hình (viêm phổi mắc phải ngoài cộng đồng).
Ở người lớn tuổi, sức đề kháng giảm, phản ứng của cơ thể với tình trạng nhiễm trùng cũng ít rầm rộ, thường không sốt, không ho đàm nhiều, đôi khi chỉ là ho ít và ớn lạnh như một cảm cúm thông thường. Điều này dễ làm người bệnh và thân nhân chủ quan.
Theo PGS TS BS Lê Tiến Dũng – Trưởng khoa Hô hấp BV Đại học Y dược, khi thời tiết thay đổi đột ngột, quá nóng hay quá lạnh, hay khi thời tiết chuyển mùa thường có dịch bệnh nhiễm siêu vi cúm và sau đó là viêm phổi, nhất là ở người già hay người có nhiều bệnh, giảm sức đề kháng.
Người già khi đã mắc bệnh viêm phổi thường có triệu chứng bệnh âm thầm, phức tạp nhưng thường diễn tiến nhanh và có nhiều biến chứng nặng, việc điều trị cũng khó khăn và lâu dài vì người già thường có các bệnh mạn tính đi kèm.
Do vậy, việc phòng bệnh viêm phổi khi thời tiết thay đổi đột ngột rất quan trọng nhằm ngăn ngừa tối đa mức tăng nặng của bệnh và biến chứng nguy hiểm gây tử vong.
* Tên người bệnh đã được thay đổi.
Văn Đức8 cách phòng bệnh viêm phổi khi giao mùa:
1, Rửa sạch tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi đại tiện, xì mũi, hắt hơi, trước khi ăn uống.
2, Sử dụng nguồn nước sạch hàng ngày, luôn bảo đảm một ngày bổ sung đầy đủ từ 1,5 - 2 lít nước, vừa giúp thanh lọc cơ thể, vừa đào thải những độc tố gây hại có nguy cơ phát bệnh viêm phổi.
3, Người già nên tránh sử dụng rượu bia, thuốc lá vì đó là nguyên nhân gây phá hủy phổi, giảm chức năng hô hấp của cơ thể, đồng thời tăng nguy cơ mắc bệnh lý viêm nhiễm khác.
4, Giữ gìn môi trường xung quanh vệ sinh sạch sẽ, thoáng mát nhằm khử sạch vi khuẩn, virus là mầm mống gây nên bệnh lý hô hấp nhiễm khuẩn, tránh tiếp xúc với môi trường nhiều khói bụi, độc hại.
5, Giữ cơ thể đủ ấm theo tiêu chí ấm về mùa đông, thoáng mát về mùa hè, giữ ấm cổ, ngực, bàn chân, bàn tay.
6, Bổ sung dinh dưỡng phù hợp bằng cách sử dụng các loại rau xanh, trái cây tươi đảm bảo đầy đủ vitamin A, C, E, canxi, khoáng chất, chất xơ có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.
7, Tiêm phòng vắc-xin cúm hoặc phế cầu trên những người có chỉ định, đặc biệt ở những trường hợp có bệnh phổi mạn, suy tim, cắt lách, tuổi trên 65 nhằm dự phòng bệnh viêm phổi, các chứng viêm nhiễm đường hô hấp ở người già.
8, Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, suy tim, tiểu đường.
" alt="Tin sức khỏe: Hàng loạt người ăn Tết trong viện bởi căn bệnh không ngờ tới" /> Cụ thể, Zhang Ji nhận mức lương cao nhất của Huawei là 2,01 triệu nhân dân tệ một năm (khoảng 6,7 tỷ đồng) còn Yao Ting nhận được 1,565 triệu nhân dân tệ (khoảng 5,2 tỷ đồng). Mức lương hàng năm tương ứng của hai sinh viên đại học Tây An là 896.000 tệ (khoảng 2,9 tỷ đồng) và 1,008 triệu tệ (khoảng 3,3 tỷ đồng).
Chương trình "Những thanh niên thiên tài" của Huawei được công bố vào năm 2019. Trong bài phát biểu nội bộ, người sáng lập kiêm CEO Nhậm Chính Phi đã nói rằng trong năm 2019 công ty sẽ tuyển dụng 20-30 người trẻ tài năng, từ khắp nơi trên thế giới. Và năm 2020 công ty muốn tuyển dụng từ 200-300 người. Ông ví các nhân sự trẻ tài năng này sẽ giống như những con "cá trạch", chui sâu vào trong tổ chức và kích động đội ngũ nhân sự làm việc năng động hơn.
Zhang Ji, một trong 4 nhân sự trẻ nhận mức lương cao nhất của Huawei.
Theo thông tin được tiết lộ bởi tài khoản WeChat chính thức của Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong, Zhang Ji là nghiên cứu sinh năm 2016 về kiến trúc hệ thống máy tính tại Trung tâm nghiên cứu Quang - điện tử quốc gia. Hướng nghiên cứu của Zhang Ji chủ yếu dựa vào trí tuệ nhân tạo và kiến trúc máy tính, nhằm nghiên cứu các công nghệ tối ưu hóa hệ thống thông minh. Trong thời gian học tiến sĩ, anh đã xuất bản nhiều bài báo trên các tạp chí nổi tiếng cũng như tham dự nhiều hội nghị về học thuật.
Trên thực tế do bận bịu với các dự án nghiên cứu khoa học, Zhang Ji đã không chủ động nộp hồ sơ sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, một loạt các công ty như Tencent, IBM, Alibaba... đã đưa ra lời đề nghị về làm việc, với mức lương hàng năm cao nhất trên 3,6 triệu nhân dân tệ (khoảng 12 tỷ đồng).
Nhưng Zhang Ji lại chủ động liên lạc với đại diện Huawei tại một hội nghị quốc tế. Bởi anh nhận thấy mình và công ty có "chung chí hướng". Theo anh chia sẻ, tiêu chuẩn tuyển dụng của Huawei dành cho những người trẻ tài năng rất nghiêm ngặt và thường yêu cầu khoảng 7 vòng trong quy trình. Chúng bao gồm sàng lọc sơ yếu lý lịch, kiểm tra bằng văn bản, phỏng vấn ban đầu, phỏng vấn bởi giám sát, phỏng vấn bởi trưởng bộ phận, phỏng vấn bởi chủ tịch và phỏng vấn phòng nhân sự.
Trong mỗi vòng này sẽ có sự đánh giá và sàng lọc nghiêm ngặt, do đó nó bao gồm rất nhiều thách thức và trở ngại. Bất kỳ vấn đề nào phát sinh hoặc biểu hiện kém trong bất kỳ vòng kiểm tra nào đều dẫn đến thất bại. Tuy nhiên Zhang Ji đã vượt qua được tất cả các vòng kiểm tra. Đại diện công ty cho biết khi nhận được thông báo kết quả, anh vẫn tỏ ra tương đối bình tĩnh.
Hiện Zhang Ji đã gia nhập Huawei. Công việc của anh tạm thời là tiếp tục một số công việc và dự án có liên quan trong thời gian học lên Tiến sĩ. Theo nhu cầu kinh doanh của công ty, Huawei sẽ dần điều chỉnh nội dung công việc để các "thanh niên thiên tài" của mình phát huy được đầy đủ những lợi thế tốt nhất của bản thân.
Yao Ting.
Một "thanh niên thiên tài" khác cũng đến từ Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung năm nay là Tiến sĩ Yao Ting, chuyên ngành kiến trúc hệ thống máy tính. Hướng nghiên cứu của cô là phương tiện lưu trữ mới (NVM, SMR), cơ sở dữ liệu và hệ thống lưu trữ giá trị khóa.
Cô cũng đã công bố nhiều kết quả nghiên cứu khoa học với tư cách là tác giả chính tại một loạt các hội nghị tên tuổi, cũng như có bài viết trên các tạp chí chuyên ngành. Số lượng giải thường, học bổng cùng các chứng chỉ mà Yao Ting nhận được trong suốt thời gian qua là "không đếm xuể". Sau khi tốt nghiệp, Yao Ting cũng nhận được nhiều lời mời làm việc từ Western Digital, Huawei, Tencent và Alibaba.
Nhưng vào một ngày nọ, Yao Ting cho biết đột nhiên cô nhận được một cuộc gọi từ bộ phận nhân sự của Huawei để mời nộp hồ sơ xin việc. Sau khi đánh giá và cảm thấy phù hợp, cô đã gửi sơ yếu lí lịch và bắt đầu tham gia các vòng phỏng vấn giống như Zhang Ji. Định hướng nghiên cứu của Yao Ting tại Huawei là tiếp tục công việc nghiên cứu tiến sĩ của mình, tối ưu hóa hiệu quả truy cập của hệ thống lưu trữ giá trị khóa và sử dụng các thiết bị lưu trữ trên nền tảng đám mây của Huawei.
Huawei muốn dựa vào các nhân sự trẻ và tài năng như Yao Ting để vực dậy tinh thần chung.
Cả hai đều tốt nghiệp từ Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung, ngôi trường từ lâu đã có mối liên hệ sâu sắc với Huawei. Không chỉ có nhiều giám đốc điều hành của công ty đến từ trường đại học này mà hàng năm, đây cũng là nơi cung cấp một số lượng lớn tài năng trẻ cho tập đoàn. Theo Nhật báo Dương Tử, hiện tại, chỉ có bốn người trên thế giới nhận được mức lương hàng năm cao nhất của Huawei là 2,01 triệu nhân dân tệ. Trong đó có ba người tốt nghiệp tại Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung.
Tuy nhiên, cộng đồng mạng Trung Quốc lại tỏ ra khá nghi ngờ hiệu quả của chương trình tìm kiếm nhân tài này. Nhiều người cho rằng mức lương cao chưa chắc tương xứng với năng lực vốn chưa có dịp thể hiện cụ thể của các "nhân tài kiệt xuất" này.
Huawei hiện đang rơi vào tình trạng khó khăn khi chịu sức ép từ nhiều hướng, đặc biệt trên thị trường quốc tế từ chính quyền Mỹ. Công ty mới đây cũng vừa tuyên bố cắt giảm 50% chỉ tiêu doanh thu ở Ấn Độ trong năm 2020, đồng thời cắt giảm 60-70% nhân viên Ấn Độ.
(Theo Trí Thức Trẻ, NetEase)
Huawei khó ngồi lâu trên "đầu" Samsung
Huawei dùng nhiều “chiêu trò” để tăng thị phần trên thị trường smartphone nội địa trong khi tiếp tục gặp khó tại nước ngoài vì lệnh cấm của Mỹ.
" alt="Dự án thiên tài của Huawei" />
- ·Nhận định, soi kèo Auckland FC vs Melbourne City, 11h30 ngày 18/1: Tưng bừng bàn thắng
- ·Đất nội đô khan hiếm, ông lớn ông bé đua nhau ‘dòm ngó’ chung cư cũ
- ·Giới tài xế lên tiếng sau vụ ô tô khách tông xe cứu hỏa trên cao tốc
- ·BXH vòng loại World Cup 2018 khu vực châu Âu mới nhất
- ·Nhận định, soi kèo Al Wehda vs Al
- ·Gần 80 hộ dân sợ hãi sống trong khu nhà nghiêng 15 độ
- ·Thị trường nhà ở: thừa và thiếu
- ·Cô gái 23 tuổi cùng lúc nuôi 2 bộ xương trên người
- ·Nhận định, soi kèo NEC vs Fortuna Sittard, 22h45 ngày 19/01: 3 điểm ở lại
- ·Những kinh nghiệm mua xe ô tô phục vụ cho gia đình