- Chiều nay (8/8),ạcviệnTPHCMcôngbốđiểmchuẩtrận đấu giao hữu quốc tế Nhạc viện TP.HCM công bố điểm chuẩnchính thức vào trường năm 2011. Dưới đây là điểm chuẩn chuyên ngành 1: Chuyên ngành | Bậc học | Tổng điểm | Chuyên môn | Sáo trúc | trung cấp 4 năm | 18.5 | 8.5 | Tranh | trung cấp 4 năm | 21.5 | 8.5 | Bầu | trung cấp 4 năm | 21.5 | 8 | Âm nhạc học | trung cấp 4 năm | 21.5 | 8 | Sáng tác | trung cấp 4 năm | 21.5 | 7.5 | Piano | trung cấp 4 năm | 24.5 | 8.5 | Violon | trung cấp 4 năm | 20.5 | 8 | Violon Alto | trung cấp 4 năm | 15.5 | 7 | Violoncelle | trung cấp 4 năm | 19 | 7 | Contrebasse | trung cấp 4 năm | 20 | 7 | Tuba | trung cấp 4 năm | 23 | 9 | Clarinette | trung cấp 4 năm | 24 | 9 | Basson | trung cấp 4 năm | 23.5 | 9 | Cor | trung cấp 4 năm | 25 | 9 | Trompette | trung cấp 4 năm | 23 | 9 | Trombone | trung cấp 4 năm | 19.5 | 9 | Gõ giao hưởng | trung cấp 4 năm | 21.5 | 9 | Guitare | trung cấp 4 năm | 19 | 8 | Thanh nhạc | trung cấp 4 năm | 19 | 7.5 | Saxophone | trung cấp 4 năm | 20.5 | 8 | Gõ nhạc nhẹ | trung cấp 4 năm | 21.5 | 8 | Orgue điện tử | trung cấp 4 năm | 19.5 | 7 | Nhị | trung cấp dài hạn 6 năm | 22 | 9 | Piano | trung cấp dài hạn 9 năm | 19 | 8.5 | Violon | trung cấp dài hạn 9 năm | 20 | 8 | Cor | trung cấp dài hạn 7 năm | 22.5 | 9 | Guitar | trung cấp dài hạn 7 năm | 18.5 | 7 | Orgue điện tử | trung cấp dài hạn 7 năm | 23 | 8 | Sáo trúc | đại học 4 năm | 25.5 | 8.5 | Tranh | đại học 4 năm | 25 | 8 | Bầu | đại học 4 năm | 24 | 8 | Nhị | đại học 4 năm | 30 | 8.5 | Tam thập lục | đại học 4 năm | 25.5 | 9 | Âm nhạc học | đại học 4 năm | 28 | 7.5 | Sáng tác | đại học 4 năm | 29 | 8 | Chỉ huy hợp xướng | đại học 4 năm | 33.5 | 8.5 | Chỉ huy dàn nhạc | đại học 4 năm | 30.5 | 8.5 | Piano | đại học 4 năm | 29.5 | 8.5 | Violon | đại học 4 năm | 32 | 8 | Violon Alto | đại học 4 năm | 31 | 8 | Harpe | đại học 4 năm | 25.5 | 8.5 | Clarinette | đại học 4 năm | 31 | 8 | Trompette | đại học 4 năm | 31 | 9 | Gõ giao hưởng | đại học 4 năm | 31 | 8 | Guitar | đại học 4 năm | 23 | 8.5 | Thanh nhạc | đại học 4 năm | 18.5 | 7 | Âm nhạc học | đại học 2 năm | 19.5 | 7.5 |
Điểm chuẩn chuyên ngành 2: Chuyên ngành | Bậc học | Tổng điểm | Chuyên môn | Sáo trúc | trung cấp 4 năm | 25 | 8.5 | Tranh | trung cấp 4 năm | 23 | 8.5 | Tỳ bà | trung cấp 4 năm | 26 | 8.5 | Guitar dân tộc | trung cấp 4 năm | 20.5 | 8.5 | Violon Alto | trung cấp 4 năm | 25 | 8.5 | Violoncelle | trung cấp 4 năm | 25 | 8.5 | Clarinette | trung cấp 4 năm | 27 | 9 | Cor | trung cấp 4 năm | 23 | 9 |
Hương Giang- Ánh Tuyết |